GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Cearense 1 Brasil - 29/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Felipe Santiago

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Felipe Santiago

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Augusto Oliveira Chamusca

  • Ngày sinh:

    07-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:49, H:47, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tiago Zorro Sá Oliveira

  • Ngày sinh:

    20-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:3, H:0, B:7)

Floresta Ferroviário

Đội hình

Floresta 5-4-1

Huấn luyện viên: Marcelo Augusto Oliveira Chamusca

Floresta VS Ferroviário

5-4-1 Ferroviário

Huấn luyện viên: Tiago Zorro Sá Oliveira

31

Ícaro Cosmo da Rocha

2

Mateus Ludke

2

Mateus Ludke

2

Mateus Ludke

2

Mateus Ludke

2

Mateus Ludke

26

Fernando Fonseca Ferreira

26

Fernando Fonseca Ferreira

26

Fernando Fonseca Ferreira

26

Fernando Fonseca Ferreira

12

Warlen Wilderk Soares

1

Sivaldo Junior

14

Pablo Alves

14

Pablo Alves

14

Pablo Alves

14

Pablo Alves

14

Pablo Alves

3

Jefferson Brito dos Santos

3

Jefferson Brito dos Santos

3

Jefferson Brito dos Santos

15

Wesley Junio

15

Wesley Junio

Đội hình xuất phát

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ícaro Cosmo da Rocha Hậu vệ

14 1 0 6 2 Hậu vệ

12

Warlen Wilderk Soares Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

17

Állefe Hậu vệ

360 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Rafael Furlan Soares Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Fernando Fonseca Ferreira Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mateus Ludke Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Andrew Tiền vệ

360 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alisson Fabricio dos Santos Taddei Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Guilherme Nunes da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucas Gonçalves da Silva Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Ferroviário

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sivaldo Junior Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Rikelmy Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Wesley Junio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jefferson Brito dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

João Cubas Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Alves Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Gharib Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

João Vitor Batista Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Rodrigo Fuzil Tiền vệ

59 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Allanzinho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Gustavo Barbosa Tiền đạo

59 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Floresta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Gabriel Martins Ferreira Tiền vệ

360 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Marcos Vinicius Tiền đạo

360 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Rodrigo Campos de Oliveira Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Leo Hậu vệ

360 0 0 0 0 Hậu vệ

3

João Pedro Alves de Souza Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Marcelo Teixeira Filho Tiền vệ

360 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Rikelme Lima de Oliveira Tiền đạo

360 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Ruan Carlos Gomes Costa da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Ferroviário

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Christian Eto'o Tiền đạo

59 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Carlos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kiuan Gabriel Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kevin Santiago Rivas Dominguez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

João Vitor Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

22

Victor Diotti Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Lucas Ramires Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Thiago Pulga Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Willyam Tiền vệ

59 0 0 0 0 Tiền vệ

Floresta

Ferroviário

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Floresta: 3T - 1H - 1B) (Ferroviário: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/05/2024

Hạng Hai Brazil

Floresta

1 : 2

(0-1)

Ferroviário

20/01/2024

Cearense 1 Brasil

Ferroviário

1 : 3

(1-2)

Floresta

26/06/2022

Hạng Hai Brazil

Ferroviário

0 : 2

(0-0)

Floresta

03/11/2021

Copa do Nordeste Brasil

Ferroviário

1 : 2

(0-0)

Floresta

27/10/2021

Copa do Nordeste Brasil

Floresta

0 : 0

(0-0)

Ferroviário

Phong độ gần nhất

Floresta

Phong độ

Ferroviário

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Floresta

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

25/01/2025

Iguatu

Floresta

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cearense 1 Brasil

19/01/2025

Floresta

Barbalha

4 1

(1) (1)

0.97 -1.75 0.82

0.80 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

São Bernardo

Floresta

2 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.78

B
X

Hạng Hai Brazil

17/08/2024

Floresta

Athletic Club

1 3

(0) (3)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Floresta

Ypiranga Erechim

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

B
T

Ferroviário

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

26/01/2025

Ferroviário

Ceará

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

23/01/2025

Ferroviário

Sport Recife

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.85 2.25 0.77

Cearense 1 Brasil

19/01/2025

Ferroviário

Horizonte

1 2

(1) (2)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.25 0.73

B
T

Copa do Nordeste Brasil

08/01/2025

Ferroviário

Treze

2 0

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.85 2.25 0.77

T
X

Copa do Nordeste Brasil

04/01/2025

Ferroviário

Santa Cruz de Natal RN

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.85 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất