- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Floresta Fortaleza
Floresta 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Fortaleza
Huấn luyện viên:
31
Ícaro Cosmo da Rocha
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
26
Fernando Fonseca Ferreira
12
Warlen Wilderk Soares
9
Juan Martín Lucero
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
35
Hércules
35
Hércules
11
Marinho
11
Marinho
11
Marinho
7
Tomás Pochettino
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Ícaro Cosmo da Rocha Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
12 Warlen Wilderk Soares Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Állefe Hậu vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Furlan Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fernando Fonseca Ferreira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateus Ludke Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Fabricio dos Santos Taddei Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Nunes da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gonçalves da Silva Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
46 | 17 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
47 | 6 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
21 Moisés Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 16 | 3 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rikelme Lima de Oliveira Tiền đạo |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Carlos Gomes Costa da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Gabriel Martins Ferreira Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcos Vinicius Tiền đạo |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Campos de Oliveira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leo Hậu vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 João Pedro Alves de Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcelo Teixeira Filho Tiền vệ |
360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
50 | 7 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Floresta
Fortaleza
Copa do Nordeste Brasil
Floresta
0 : 2
(0-1)
Fortaleza
Floresta
Fortaleza
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Floresta
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Floresta Ferroviário |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Iguatu Floresta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Floresta Barbalha |
4 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Floresta Athletic Club |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Fortaleza
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Fortaleza Maracanã |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Fortaleza Cariri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Horizonte Fortaleza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Fortaleza Moto Club MA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.82 3.0 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3