GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 22:00

SVĐ: Estádio Estadual Lourival Baptista

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.87

0.93 2.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.10 2.45

0.83 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.91 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Eduardo Moura

    8’
  • Fábio

    Luiz Otávio

    19’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Romisson

  • Willians Santana

    Riquelmo

    46’
  • Đang cập nhật

    Eduardo Moura

    53’
  • Raphael

    Afonso

    56’
  • Vico

    Júlio Rusch

    63’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Romisson

  • 70’

    Silvinho

    Walterson Silva

  • 73’

    Đang cập nhật

    Júnior Oliveira

  • 76’

    Kauã Jesus

    Jonathan Ezequiel Cristaldo

  • Đang cập nhật

    Rafael

    81’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Arthur Henrique

  • Đang cập nhật

    Júlio Rusch

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Vitinho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Estadual Lourival Baptista

  • Trọng tài chính:

    E. de Almeida Andrade

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:32, H:27, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ricardo Catalá Salgado Junior

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    93 (T:39, H:28, B:26)

1

Phạt góc

7

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

3

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

5

382

Tổng số đường chuyền

597

10

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Confiança São Bernardo

Đội hình

Confiança 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior

Confiança VS São Bernardo

4-3-1-2 São Bernardo

Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior

8

André Lima

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

7

Vico

7

Vico

7

Vico

3

Raphael

11

Willians Santana

11

Willians Santana

99

Kayke

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

3

Hélder

17

Romisson

17

Romisson

Đội hình xuất phát

Confiança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

André Lima Tiền vệ

17 4 0 4 0 Tiền vệ

3

Raphael Hậu vệ

27 2 0 4 0 Hậu vệ

11

Willians Santana Tiền vệ

35 2 0 8 0 Tiền vệ

7

Vico Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

5

Fábio Tiền vệ

34 1 0 3 1 Tiền vệ

15

Adryan Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Ítalo Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jéferson Souza Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Mendes Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Eduardo Moura Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Felippe Borges Hậu vệ

37 0 0 7 1 Hậu vệ

São Bernardo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Kayke Tiền đạo

17 9 1 4 0 Tiền đạo

88

Silvinho Tiền đạo

20 3 4 6 0 Tiền đạo

17

Romisson Tiền vệ

42 1 2 4 1 Tiền vệ

21

Hugo Sanches Tiền vệ

42 1 1 5 1 Tiền vệ

3

Hélder Hậu vệ

32 1 0 16 2 Hậu vệ

33

Kauã Jesus Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Júnior Oliveira Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

6

Arthur Henrique Tiền vệ

39 0 0 6 0 Tiền vệ

91

Alan Santos Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

44

Anderson Conceição Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Rodrigo Souza Tiền vệ

32 0 0 10 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Confiança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Douglas Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Riquelmo Tiền vệ

29 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Júlio Rusch Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Hyuri Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Afonso Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Luiz Otávio Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

22

Pedro Rodrigues Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Thiago Braga Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Thiago Santos Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

São Bernardo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Augusto Hậu vệ

13 1 0 5 0 Hậu vệ

70

Walterson Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

João Diogo Tiền vệ

13 0 0 5 0 Tiền vệ

18

Wendel Antony dos Santos Almeida Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kauê Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

10

Vitinho Tiền vệ

7 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Rafael Forster Hậu vệ

16 0 0 8 0 Hậu vệ

75

Maycon Douglas Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jonathan Ezequiel Cristaldo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Confiança

São Bernardo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Confiança: 0T - 0H - 1B) (São Bernardo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2023

Hạng Hai Brazil

São Bernardo

3 : 1

(1-0)

Confiança

Phong độ gần nhất

Confiança

Phong độ

São Bernardo

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Confiança

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Confiança

Remo

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.98 2.25 0.77

T
X

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Athletic Club

Confiança

3 0

(1) (0)

0.92 -1 0.89

1.05 2.5 0.75

B
T

Hạng Hai Brazil

31/07/2024

Caxias

Confiança

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.91

0.89 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Confiança

Volta Redonda

4 1

(1) (1)

0.92 +0 0.88

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Confiança

Ferroviário

1 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.84

0.81 2.0 1.00

B
H

São Bernardo

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

EC São José

São Bernardo

3 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.78 1.75 1.03

B
T

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

São Bernardo

Caxias

2 0

(1) (0)

1.00 -1 0.81

0.70 2.0 0.98

T
H

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

ABC

São Bernardo

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 1.75 1.01

H
T

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

São Bernardo

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.88 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

Volta Redonda

São Bernardo

1 3

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.93 2.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất