Hạng Hai Brazil - 01/09/2024 21:30
SVĐ: Estádio Municipal General Raulino de Oliveira
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.35 2.90 3.00
0.92 10 0.85
- - -
- - -
0.73 0 0.99
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.10 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
MV
4’ -
Đang cập nhật
Robinho
17’ -
21’
Đang cập nhật
Hugo Sanches
-
Sanchez Costa
Juninho
23’ -
MV
Bruno Santos
34’ -
35’
Davi Gabriel
Kayke
-
46’
Lucas Tocantins
Luiz Filipe
-
58’
Rodrigo Souza
Wesley Dias
-
Đang cập nhật
Bruno Santos
60’ -
Đang cập nhật
Henrique Silva
61’ -
68’
Đang cập nhật
Luiz Filipe
-
Đang cập nhật
Fabrício
73’ -
Bruno Santos
Cristiano
75’ -
78’
Đang cập nhật
João Ramos
-
Marcos Vinicius
Emerson Júnior
82’ -
84’
Đang cập nhật
Davi Gabriel
-
85’
João Pedro Ramos
Kauã Jesus
-
Đang cập nhật
Augusto
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
50%
50%
3
1
3
5
365
365
8
9
4
4
1
2
Volta Redonda São Bernardo
Volta Redonda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
4-2-3-1 São Bernardo
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
11
MV
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
5
Bruno Barra
21
Henrique Silva
21
Henrique Silva
13
Lucas Souza
13
Lucas Souza
13
Lucas Souza
6
Sanchez
99
Kayke
26
Davi Gabriel
26
Davi Gabriel
26
Davi Gabriel
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 MV Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Sanchez Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Henrique Silva Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas Souza Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Barra Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Robinho Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Douglas Skilo Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Santos Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Wellington Silva Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Fabrício Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Tiền đạo |
19 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Silvinho Tiền đạo |
21 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Tocantins Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Romisson Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Hugo Sanches Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
43 João Ramos Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
91 Alan Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Léo Rigo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emerson Júnior Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafinha Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Heliardo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Keliton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Cristiano Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Gabriel Bahia Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Dione Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Evanderson Costa Tiền vệ |
118 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Juninho Monteiro Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Vini Moura Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Walterson Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Kauã Jesus Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeferson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 João Carlos Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Kauê Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Maycon Douglas Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Anderson Conceição Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luiz Filipe Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Wesley Dias Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Felipe Garcia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Mika Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
Volta Redonda
1 : 3
(1-1)
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
0 : 3
(0-1)
Volta Redonda
Volta Redonda
São Bernardo
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Volta Redonda Figueirense |
1 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
19/08/2024 |
Ferroviária Volta Redonda |
5 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Aparecidense Volta Redonda |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
||
03/08/2024 |
Volta Redonda Tombense |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.98 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
28/07/2024 |
Confiança Volta Redonda |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.88 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
São Bernardo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Confiança São Bernardo |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
EC São José São Bernardo |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.78 1.75 1.03 |
B
|
T
|
|
04/08/2024 |
São Bernardo Caxias |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1 0.81 |
0.70 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
28/07/2024 |
ABC São Bernardo |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 30