Hạng Hai Brazil - 29/09/2024 19:30
SVĐ: Estádio Estadual Jornalista Edgar Augusto Proença
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.86 2.0 0.79
- - -
- - -
2.00 3.20 3.60
0.86 10.5 0.84
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 0.75 0.92
- - -
- - -
2.75 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Arthur Henrique
Davi Gabriel
-
34’
Đang cập nhật
Davi Gabriel
-
Jaderson
Ytalo
45’ -
46’
Silvinho
Felipe Garcia
-
Kelvin
Marco Antônio
60’ -
61’
Kayke Rodrigues
Jeferson
-
Ytalo
Matheus Anjos
69’ -
Giovanni Pavani
Đang cập nhật
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
54%
46%
3
4
0
1
365
310
16
11
5
3
0
0
Remo São Bernardo
Remo 3-4-3
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
3-4-3 São Bernardo
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
22
Jaderson
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
12
Raimar
12
Raimar
12
Raimar
99
Kayke Rodrigues
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
17
Romisson
17
Romisson
17
Romisson
17
Romisson
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jaderson Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Raimar Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Diogo Batista de Souza Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Paulinho Curuá Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sávio Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kelvin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Rodrigues Tiền đạo |
23 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Silvinho Tiền đạo |
25 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Helder Maciel Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 18 | 2 | Hậu vệ |
7 Lucas Tocantins Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Romisson Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Hugo Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
43 João Pedro Ramos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Wesley Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Marco Antônio Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Adsson Igor Marinho Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Helder Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ribamar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Leo Lang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Guilherme Cachoeira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Vidal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Jhonata Robert Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lucas Lima Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Felipe Garcia Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
9 João Carlos Ferreira Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Samuel Gabriel Souza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeferson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Filipe Tiền vệ |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Kauã Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kauê Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Alan Santos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Breno Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Remo
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
2 : 2
(0-1)
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
0 : 1
(0-0)
São Bernardo
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
3 : 1
(1-0)
Remo
Remo
São Bernardo
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Remo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Volta Redonda Remo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Remo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
X
|
||
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
EC São José Remo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
X
|
São Bernardo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Botafogo PB São Bernardo |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.97 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 23
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
40 Tổng 39