Hạng Hai Brazil - 04/08/2024 22:00
SVĐ: Estádio José Maria de Campos Maia
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.81
0.70 2.0 0.98
- - -
- - -
1.55 3.30 6.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.77 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrigo Souza
Joao De Melo Basilio
8’ -
Đang cập nhật
Davi Gabriel
13’ -
Đang cập nhật
Hugo Sanches
48’ -
Đang cập nhật
Hélder
56’ -
60’
Đang cập nhật
Gabriel Silva
-
Maycon Douglas
Arthur Henrique
65’ -
67’
Robinho
Peu
-
Đang cập nhật
Kayke
69’ -
72’
Tomas Bastos
Felipe Tontini
-
Jonathan Ezequiel Cristaldo
Vitor Ricardo
74’ -
76’
Elyeser
Đang cập nhật
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Kayke
Caetano
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
4
50%
50%
1
2
2
1
376
376
7
9
4
1
0
0
São Bernardo Caxias
São Bernardo 4-2-4
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
4-2-4 Caxias
Huấn luyện viên: Thiago Gomes Pacheco
99
Kayke
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
21
Hugo Sanches
21
Hugo Sanches
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
97
Augusto
9
Álvaro
11
Robinho
11
Robinho
11
Robinho
6
Augusto Galván
6
Augusto Galván
6
Augusto Galván
6
Augusto Galván
11
Robinho
11
Robinho
11
Robinho
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Tiền đạo |
15 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Romisson Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Hugo Sanches Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Hélder Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
33 Kauã Jesus Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
91 Alan Santos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
75 Maycon Douglas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Álvaro Tiền đạo |
27 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Gabriel Silva Tiền vệ |
28 | 6 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
10 Tomas Bastos Tiền vệ |
28 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Robinho Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Augusto Galván Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dirceu Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Cézar Henrique Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Thiago Coelho Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Geilson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Elyeser Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Anderson Conceição Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikão Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wendel Antony dos Santos Almeida Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 João Ramos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Caetano Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kauê Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jonathan Ezequiel Cristaldo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Vitor Ricardo Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Hannyel Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Wesley Dias Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Arthur Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Welder Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Felipe Tontini Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Zé Carlos Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Peu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mateus Mendes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Luan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Joao De Melo Basilio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Peninha Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Pierre Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
São Bernardo
Caxias
São Bernardo
Caxias
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
São Bernardo
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
ABC São Bernardo |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
T
|
|
20/07/2024 |
São Bernardo Ferroviária |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
14/07/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.93 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
08/07/2024 |
São Bernardo Botafogo PB |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.85 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/06/2024 |
Athletic Club São Bernardo |
1 4 (0) (3) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Caxias
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/07/2024 |
Caxias Confiança |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
28/07/2024 |
Caxias EC São José |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Londrina Caxias |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 0.94 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Caxias Aparecidense |
3 0 (2) (0) |
0.96 -0.5 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/07/2024 |
Caxias Remo |
2 4 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 2
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22