Hạng Hai Brazil - 14/09/2024 20:30
SVĐ: Estádio Primeiro de Maio
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.97 2.25 0.74
- - -
- - -
1.61 3.80 4.75
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.30 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Helder Maciel
19’ -
34’
Đang cập nhật
Rafael Furlan
-
44’
Đang cập nhật
Henrique Dourado
-
Augusto
Silvinho
46’ -
Rafael Forster
Alan Santos
53’ -
61’
Lidio
Vinícius Leite
-
Kauã
Felipe Garcia
66’ -
Đang cập nhật
Felipe Garcia
68’ -
72’
Jô
Joãozinho
-
75’
Bruno Leite
Dudu Silva
-
Kayke Rodrigues
Rodrigo Souza
80’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Souza
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
57%
43%
2
3
2
2
369
278
11
7
4
2
2
2
São Bernardo Botafogo PB
São Bernardo 3-4-3
Huấn luyện viên: Ricardo Catalá Salgado Junior
3-4-3 Botafogo PB
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
99
Kayke Rodrigues
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
33
Kauã
33
Kauã
33
Kauã
33
Kauã
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
7
Lucas Tocantins
29
Jô
6
Rafael Furlan
6
Rafael Furlan
6
Rafael Furlan
6
Rafael Furlan
23
Pedro Ivo
23
Pedro Ivo
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
10
Bruno Leite
2
Lenon
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Kayke Rodrigues Tiền đạo |
21 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Davi Gabriel Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Helder Maciel Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 17 | 2 | Hậu vệ |
7 Lucas Tocantins Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Kauã Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Romisson Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
21 Hugo Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Augusto Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Alves Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Rafael Forster Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Wesley Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jô Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Lenon Hậu vệ |
25 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Ivo Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Leite Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Rafael Furlan Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Henrique Dourado Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Thallyson Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Dalton Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Douglas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Romercio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Lidio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Samuel Gabriel Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rodrigo Souza Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Breno Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 João Carlos Ferreira Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Júnior Oliveira Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
70 Walterson Silva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jeferson Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Silvinho Tiền đạo |
23 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
91 Alan Santos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Luiz Filipe Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Arthur Henrique Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Felipe Garcia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo PB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vinícius Leite Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Erick Henrique Pontes Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Joãozinho Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Dudu Silva Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Lima Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Sillas Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Gustavo Poffo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Wallace Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Matheus Santos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marcelo Gama Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucas Siqueira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
São Bernardo
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
1 : 0
(0-0)
Botafogo PB
Hạng Hai Brazil
São Bernardo
0 : 0
(0-0)
Botafogo PB
São Bernardo
Botafogo PB
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
São Bernardo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
São Bernardo Remo |
2 2 (0) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Volta Redonda São Bernardo |
3 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
São Bernardo Floresta |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Confiança São Bernardo |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
10/08/2024 |
EC São José São Bernardo |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.78 1.75 1.03 |
B
|
T
|
Botafogo PB
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Botafogo PB Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Remo Botafogo PB |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Botafogo PB Ferroviária |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.01 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
19/08/2024 |
Tombense Botafogo PB |
1 2 (1) (2) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/08/2024 |
Náutico Botafogo PB |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22
Tất cả
25 Thẻ vàng đối thủ 10
22 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 35