GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 19:30

SVĐ: Estádio Francisco Stédile

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.84 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.10 4.50

0.86 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.95 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.83 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gabriel Silva

    23’
  • Đang cập nhật

    Welder

    35’
  • Đang cập nhật

    Marcelo

    39’
  • 46’

    Jackson

    Jenison

  • 49’

    Đang cập nhật

    Daniel Carvalho

  • Elyeser

    Pedro Cuiabá

    52’
  • Đang cập nhật

    Tomas Bastos

    59’
  • Álvaro

    David Ribeiro

    67’
  • 71’

    Adeílson Maranhão

    Mateus Mendes

  • Augusto Galván

    Ruan

    77’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Francisco Stédile

  • Trọng tài chính:

    J. Mendonça da Silva Jr.

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Gomes Pacheco

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    63 (T:22, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roberto Teixeira da Fonseca

  • Ngày sinh:

    03-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    77 (T:23, H:23, B:31)

9

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

379

10

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Caxias ABC

Đội hình

Caxias 5-4-1

Huấn luyện viên: Thiago Gomes Pacheco

Caxias VS ABC

5-4-1 ABC

Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca

9

Álvaro

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

6

Augusto Galván

6

Augusto Galván

6

Augusto Galván

6

Augusto Galván

7

Gabriel Silva

5

Daniel Carvalho

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

9

Jackson

26

Matheus Rocha

26

Matheus Rocha

Đội hình xuất phát

Caxias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Álvaro Tiền đạo

29 8 0 0 0 Tiền đạo

7

Gabriel Silva Tiền vệ

30 6 2 3 2 Tiền vệ

10

Tomas Bastos Tiền vệ

29 6 0 5 0 Tiền vệ

2

Marcelo Hậu vệ

42 4 0 12 2 Hậu vệ

6

Augusto Galván Tiền vệ

23 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Lucas Cunha Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

3

Dirceu Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Thiago Coelho Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Luan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Welder Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Elyeser Tiền vệ

30 0 0 7 0 Tiền vệ

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Daniel Carvalho Tiền vệ

37 1 2 2 0 Tiền vệ

6

Lucas Sampaio Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Matheus Rocha Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Adeílson Maranhão Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Jackson Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Richardson Hậu vệ

44 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Moisés Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bebeto Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Eduardo Thuram Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Manoel Hậu vệ

11 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Pedro Felipe Tiền đạo

11 0 0 3 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Caxias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Joao De Melo Basilio Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Dudu Mandai Hậu vệ

26 2 2 7 1 Hậu vệ

20

Peninha Tiền vệ

38 2 3 2 0 Tiền vệ

12

Zé Carlos Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

16

Mateus Mendes Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Geilson Tiền vệ

27 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Pedro Cuiabá Tiền vệ

40 0 0 7 0 Tiền vệ

18

Felipe Tontini Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Jean Pierre Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Peu Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Robinho Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

13

Cézar Henrique Hậu vệ

32 1 0 6 0 Hậu vệ

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Matheus Refundini Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

25

Émerson Galego Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Wesley Santos Hậu vệ

25 0 0 5 0 Hậu vệ

27

David Ribeiro Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Ruan Tiền vệ

23 1 1 4 0 Tiền vệ

23

Lima Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Paulo César Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jenison Tiền đạo

13 3 0 3 0 Tiền đạo

14

Wellington Reis Tiền vệ

32 0 1 16 0 Tiền vệ

10

Gabriel Santiago Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

Caxias

ABC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Caxias: 0T - 0H - 0B) (ABC: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Caxias

Phong độ

ABC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Caxias

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Caxias

Ferroviário

2 1

(0) (1)

- - -

1.01 2.25 0.83

T

Hạng Hai Brazil

07/08/2024

Ypiranga Erechim

Caxias

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

São Bernardo

Caxias

2 0

(1) (0)

1.00 -1 0.81

0.70 2.0 0.98

B
H

Hạng Hai Brazil

31/07/2024

Caxias

Confiança

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.91

0.89 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Caxias

EC São José

1 0

(1) (0)

0.89 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.77

T
X

ABC

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Sampaio Corrêa

ABC

2 2

(0) (1)

- - -

0.83 1.75 0.95

T

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

ABC

EC São José

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.93

0.91 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

ABC

São Bernardo

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 1.75 1.01

H
T

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Botafogo PB

ABC

1 0

(1) (0)

0.94 +0.25 0.92

0.85 2.0 0.97

B
X

Hạng Hai Brazil

15/07/2024

ABC

Tombense

1 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 10

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 26

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 13

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất