Hạng Hai Brazil - 03/08/2024 22:30
SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/4 0.93
0.91 2.0 0.89
- - -
- - -
1.57 3.25 6.25
0.92 10 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.79 0.75 0.99
- - -
- - -
2.20 2.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Márcio Jonatan
-
Đang cập nhật
Lima
31’ -
Đang cập nhật
Lucas Sampaio
32’ -
Đang cập nhật
Wellington Reis
45’ -
51’
Tiago Pedra
Nonato
-
Lima
Pedro Felipe
61’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
72’
Gabriel Terra
Jadson
-
Felipe Albuquerque
Matheus Rocha
79’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Matheusinho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
2
54%
46%
0
2
4
2
371
316
5
5
2
0
0
1
ABC EC São José
ABC 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Teixeira da Fonseca
4-4-2 EC São José
Huấn luyện viên: Rogério Zimmermann
18
Jenison
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
21
Iago
6
Lucas Sampaio
6
Lucas Sampaio
9
Renê
2
Daniel Ferreira dos Santos
2
Daniel Ferreira dos Santos
2
Daniel Ferreira dos Santos
2
Daniel Ferreira dos Santos
1
Fábio Rampi
1
Fábio Rampi
1
Fábio Rampi
1
Fábio Rampi
1
Fábio Rampi
1
Fábio Rampi
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jenison Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Carvalho Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Sampaio Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Adeílson Maranhão Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iago Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Richardson Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Wellington Reis Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Lima Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Paulo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Felipe Albuquerque Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Eduardo Thuram Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renê Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Rafael Carrilho Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Fredson Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Fábio Rampi Thủ môn |
70 | 9 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Ferreira dos Santos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tiago Pedra Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Lailson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel Terra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Henrique Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheusinho Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Márcio Jonatan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ABC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pedro Felipe Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Wallyson Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Matheus Rocha Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Émerson Galego Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Eduardo Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Blade Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tite Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Walfrido Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Manoel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jackson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Wesley Santos Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Evaristo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alessandro Vinícius Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Alex Peralta Leguizamon Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marcos Calazans Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Samuel Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Nonato Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Silva da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Lucca Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jadson Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
16 Albert Abnner de Melo Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ABC
EC São José
Hạng Hai Brazil
ABC
3 : 2
(0-1)
EC São José
ABC
EC São José
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
ABC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
ABC São Bernardo |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 1.75 1.01 |
H
|
T
|
|
21/07/2024 |
Botafogo PB ABC |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
15/07/2024 |
ABC Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
06/07/2024 |
ABC CSA |
0 2 (0) (2) |
0.86 -0.5 1.00 |
0.95 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
29/06/2024 |
Ypiranga Erechim ABC |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
H
|
EC São José
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Caxias EC São José |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
EC São José Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
17/07/2024 |
Botafogo PB EC São José |
2 1 (1) (1) |
1.04 -1 0.81 |
0.96 2.25 0.86 |
H
|
T
|
|
13/07/2024 |
Sampaio Corrêa EC São José |
2 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
08/07/2024 |
EC São José Floresta |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 20
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 35