GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 04/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Maria Lamas Farache

0 : 0

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.91 2.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.30 4.75

0.81 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.76 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jair Berlitz

    1’
  • Đang cập nhật

    Bismark

    2’
  • Đang cập nhật

    Willian Fazendinha

    3’
  • Đang cập nhật

    Robinho

    4’
  • Đang cập nhật

    Emanuel Junio da Silva Peixoto

    5’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Michel Pires

  • Đang cập nhật

    Manoel Neto

    28’
  • Đang cập nhật

    Lima

    29’
  • Islan Ricardo Dionízio

    Bismark

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Guga

  • 60’

    Hugo Freitas

    Davi Tiburcio da Silva

  • 63’

    Michel Pires

    Madison

  • 64’

    Xandy

    Jair Berlitz

  • Lima

    Ronaldo Shider Oliveira Gadelha

    69’
  • 70’

    Guga

    Leandro Cerqueira

  • 71’

    Testinha

    Ezequiel

  • 87’

    Đang cập nhật

    Júnior Mandacaru

  • 88’

    Đang cập nhật

    Jair Berlitz

  • 90’

    Đang cập nhật

    Francisco Rayr Miller Moreira De Freitas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Maria Lamas Farache

  • Trọng tài chính:

    W. Martins Lopes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ney Franco da Silveira Júnior

  • Ngày sinh:

    22-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    41 (T:16, H:10, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Gerardo Moreira Rocha Júnior

  • Ngày sinh:

    19-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    49 (T:12, H:19, B:18)

7

Phạt góc

2

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

1

Cứu thua

6

2

Phạm lỗi

3

385

Tổng số đường chuyền

216

10

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

ABC Maracanã

Đội hình

ABC 4-4-2

Huấn luyện viên: Ney Franco da Silveira Júnior

ABC VS Maracanã

4-4-2 Maracanã

Huấn luyện viên: José Gerardo Moreira Rocha Júnior

11

Wallyson

23

Lima

23

Lima

23

Lima

23

Lima

23

Lima

23

Lima

23

Lima

23

Lima

26

Matheus Rocha

26

Matheus Rocha

22

Marcos Vinicius Ferreira Pereira

4

Wendell

4

Wendell

4

Wendell

4

Wendell

14

Jairo

14

Jairo

14

Jairo

14

Jairo

14

Jairo

17

Testinha

Đội hình xuất phát

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Wallyson Tiền vệ

38 6 1 2 0 Tiền vệ

28

Adeílson Maranhão Tiền vệ

8 2 0 1 0 Tiền vệ

26

Matheus Rocha Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Lucas Sampaio Hậu vệ

15 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Lima Tiền vệ

12 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Felipe Garcia Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Windson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Bruno Bispo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Robinho Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Manoel Neto Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

20

Islan Ricardo Dionízio Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Maracanã

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Marcos Vinicius Ferreira Pereira Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

17

Testinha Tiền đạo

7 1 1 5 0 Tiền đạo

23

Francisco Rayr Miller Moreira De Freitas Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Guga Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wendell Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jairo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Hugo Freitas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Rafael Rocha Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Michel Pires Tiền vệ

1 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Wilker Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Luis Soares Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

ABC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Wellington Reis Tiền vệ

31 0 1 15 0 Tiền vệ

7

Madison Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Darlan Mendes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Pedro Paulo Thủ môn

14 0 0 3 0 Thủ môn

2

Ezequiel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Emanuel Junio da Silva Peixoto Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Victor Manoel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Bismark Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Wendel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Maracanã

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

João Carlos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Leandro Cerqueira Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Willian Fazendinha Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ronaldo Shider Oliveira Gadelha Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Gabriel Teixeira Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Alan Ferreira Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jair Berlitz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Davi Torres Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

ABC

Maracanã

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ABC: 0T - 0H - 0B) (Maracanã: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

ABC

Phong độ

Maracanã

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ABC

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

ABC

Aparecidense

3 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.82

- - -

T

Hạng Hai Brazil

18/08/2024

Caxias

ABC

2 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.84 1.75 0.94

B
T

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Sampaio Corrêa

ABC

2 2

(0) (1)

- - -

0.83 1.75 0.95

T

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

ABC

EC São José

0 0

(0) (0)

0.83 -0.75 0.93

0.91 2.0 0.89

B
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

ABC

São Bernardo

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.80 1.75 1.01

H
T

Maracanã

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

17/03/2024

Fortaleza

Maracanã

3 0

(1) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.88 3.0 0.84

B
H

Cearense 1 Brasil

10/03/2024

Maracanã

Fortaleza

1 1

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

Cearense 1 Brasil

03/03/2024

Maracanã

Floresta

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.86

T
H

Cearense 1 Brasil

25/02/2024

Floresta

Maracanã

1 0

(0) (0)

0.84 +0 0.85

0.87 2.25 0.80

B
X

Cearense 1 Brasil

17/02/2024

Ferroviário

Maracanã

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 16

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất