GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Trat

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2012

Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak

Sân vận động: Trat Provincial Central Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Lampang

Lampang

Trat

Trat

0 : 0

0 : 0

Trat

Trat

0-0

12/02

0-0

12/02

Trat

Trat

Ayutthaya United

Ayutthaya United

0 : 0

0 : 0

Ayutthaya United

Ayutthaya United

0-0

08/02

0-0

08/02

Chiangmai United

Chiangmai United

Trat

Trat

0 : 0

0 : 0

Trat

Trat

0-0

02/02

0-0

02/02

Trat

Trat

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

0 : 0

0 : 0

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

0-0

25/01

0-0

25/01

Phrae United

Phrae United

Trat

Trat

0 : 0

0 : 0

Trat

Trat

0-0

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.75 0.77

0.85 2.75 0.77

17/01

8-3

17/01

Trat

Trat

Kanchanaburi

Kanchanaburi

0 : 0

0 : 0

Kanchanaburi

Kanchanaburi

8-3

0.83 +0 0.91

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

11/01

4-5

11/01

Pattaya United

Pattaya United

Trat

Trat

1 : 1

0 : 0

Trat

Trat

4-5

0.87 -0.5 0.81

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

0-0

04/01

Trat

Trat

Samut Prakan City

Samut Prakan City

0 : 0

0 : 0

Samut Prakan City

Samut Prakan City

0-0

0.80 -1.0 1.00

0.79 2.75 0.83

0.79 2.75 0.83

22/12

6-5

22/12

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Trat

Trat

6 : 1

1 : 1

Trat

Trat

6-5

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

15/12

4-4

15/12

Trat

Trat

Police Tero FC

Police Tero FC

3 : 4

1 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

4-4

0.88 +0 0.88

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Pornpreecha Jarunai Tiền vệ

132 9 5 10 0 40 Tiền vệ

0

Daizo Horikoshi Tiền đạo

15 2 4 1 0 29 Tiền đạo

0

Rangsan Wiroonsri Tiền vệ

38 2 1 12 1 33 Tiền vệ

0

Jirapong Raksongkram Hậu vệ

93 2 0 12 1 24 Hậu vệ

0

Sarawut Thongkot Tiền vệ

77 1 3 7 1 28 Tiền vệ

0

Prapat Yoskrai Thủ môn

43 0 0 1 0 32 Thủ môn

0

Adisak Klinkosum Tiền vệ

38 0 0 1 0 33 Tiền vệ

0

Pakpoom poomsongtham Tiền vệ

38 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Suppawat Srinothai Thủ môn

86 0 0 5 0 37 Thủ môn

0

Worawut Sukuna Thủ môn

25 0 0 0 0 25 Thủ môn