Hạng Hai TháI Lan - 22/12/2024 11:30
SVĐ: Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium
6 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.82 2.5 0.87
- - -
- - -
1.85 3.40 3.60
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.87 1.0 0.89
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ronnayod Mingmitwan
Poomipat Kantanet
26’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
30’ -
42’
Đang cập nhật
Thiago Henrique
-
46’
Suphot Wonghoi
Tanakorn Navanit
-
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
57’ -
60’
Phituckchai Limraksa
Warakorn Thongbai
-
66’
Jae-hyeok Im
Sarawut Thongkot
-
Adisorn Noonart
Nawamin Chaiprasert
72’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
77’ -
82’
Đang cập nhật
Chalitpong Jantakul
-
Đang cập nhật
Siwarut Phonhiran
88’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
89’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
43%
57%
2
2
2
1
376
498
17
7
8
3
2
2
Nakhon Si Thammarat Trat
Nakhon Si Thammarat 4-5-1
Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai
4-5-1 Trat
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
20
Crislan
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
26
Kiattisak Pimyotha
26
Kiattisak Pimyotha
26
Kiattisak Pimyotha
26
Kiattisak Pimyotha
26
Kiattisak Pimyotha
38
Poomipat Kantanet
10
Diego Olivera Silva
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
31
Prin Goonchorn
31
Prin Goonchorn
31
Prin Goonchorn
31
Prin Goonchorn
31
Prin Goonchorn
9
Thiago Henrique
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Crislan Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Poomipat Kantanet Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yossawat Montha Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kento Nagasaki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Maranhão Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kiattisak Pimyotha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nawamin Chaiprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adisak Sensomiat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ronnapee Chaicumde Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bianor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Olivera Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago Henrique Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Attapong Kittijumratsak Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chiraphong Raksongkham Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Warakorn Thongbai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zaw Min Tun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wanchat Choosong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jae-hyeok Im Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Saharat Sontisawat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sittichok Paso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Nopphon Lakhonphon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Petcharat Chotipala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kylian Dendoune Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Kritsana Daokrajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adisorn Noonart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adithep Chaisrianan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niras Bu-nga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Phillerson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Phituckchai Limraksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sarawut Thongkot Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Tanakorn Navanit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nawi Chaiphetr Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Amonteer Nilnoy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Suphot Wonghoi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nakhon Si Thammarat
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
1 : 1
(0-0)
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
0 : 0
(0-0)
Nakhon Si Thammarat
Nakhon Si Thammarat
Trat
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Si Thammarat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Mahasarakham United |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chainat Hornbill Nakhon Si Thammarat |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhon Si Thammarat Chonburi FC |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Nakhon Si Thammarat Muang Trang United |
2 2 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.79 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Trat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chonburi FC Trat |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Trat Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sisaket United Trat |
1 0 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22