GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Nakhon Si Thammarat

Thuộc giải đấu: Hạng Hai TháI Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Harnarong Chunhakunakorn

Sân vận động: Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Chiangmai United

Chiangmai United

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0 : 0

0 : 0

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0-0

12/02

0-0

12/02

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Phrae United

Phrae United

0 : 0

0 : 0

Phrae United

Phrae United

0-0

08/02

0-0

08/02

Pattaya United

Pattaya United

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0 : 0

0 : 0

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0-0

02/02

0-0

02/02

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Kanchanaburi

Kanchanaburi

0 : 0

0 : 0

Kanchanaburi

Kanchanaburi

0-0

29/01

0-0

29/01

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Lampang

Lampang

0 : 0

0 : 0

Lampang

Lampang

0-0

24/01

0-0

24/01

Samut Prakan City

Samut Prakan City

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0 : 0

0 : 0

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

0-0

18/01

3-1

18/01

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Chanthaburi

Chanthaburi

1 : 1

0 : 1

Chanthaburi

Chanthaburi

3-1

0.97 -0.5 0.82

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

11/01

5-6

11/01

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

2 : 1

1 : 1

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

5-6

0.82 +0.5 0.97

0.87 2.5 0.82

0.87 2.5 0.82

04/01

3-4

04/01

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Police Tero FC

Police Tero FC

4 : 0

3 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

3-4

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

22/12

6-5

22/12

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Trat

Trat

6 : 1

1 : 1

Trat

Trat

6-5

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Adisak Sensomiat Hậu vệ

80 10 0 12 1 30 Hậu vệ

0

Nattapoom Maya Tiền đạo

55 3 0 4 0 Tiền đạo

0

Wichitchai Chauyseenual Tiền vệ

63 3 0 6 0 33 Tiền vệ

0

Siwarut Phonhiran Tiền đạo

51 2 0 3 0 29 Tiền đạo

0

Adisorn Noonart Tiền vệ

77 1 0 11 1 38 Tiền vệ

0

Dae-hee Kwon Hậu vệ

37 1 0 6 0 36 Hậu vệ

0

Ratthakorn Thongkae Hậu vệ

32 0 0 5 1 26 Hậu vệ

0

Isariya Marom Hậu vệ

30 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ

46 0 0 10 1 33 Tiền vệ

0

Amonteer Nilnoy Tiền vệ

12 0 0 2 0 25 Tiền vệ