GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 11:00

SVĐ: Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sarawut Wongmai

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:4, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Witthaya Dongyai

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:12, H:7, B:8)

Nakhon Si Thammarat Lampang

Đội hình

Nakhon Si Thammarat 4-3-3

Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai

Nakhon Si Thammarat VS Lampang

4-3-3 Lampang

Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai

20

Crislan

10

Kento Nagasaki

10

Kento Nagasaki

10

Kento Nagasaki

10

Kento Nagasaki

29

Rodrigo Maranhão

29

Rodrigo Maranhão

29

Rodrigo Maranhão

29

Rodrigo Maranhão

29

Rodrigo Maranhão

29

Rodrigo Maranhão

95

Judivan

20

Rakpong Chumueang

20

Rakpong Chumueang

20

Rakpong Chumueang

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

33

Caio Tailândia

33

Caio Tailândia

Đội hình xuất phát

Nakhon Si Thammarat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Crislan Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

32

Yossawat Montha Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

38

Poomipat Kantanet Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Rodrigo Maranhão Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Kento Nagasaki Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Bianor Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Kiattisak Pimyotha Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

25

Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Nawamin Chaiprasert Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Adisak Sensomiat Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Ronnapee Chaicumde Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Judivan Tiền đạo

11 5 0 0 0 Tiền đạo

5

Alex Flávio Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

33

Caio Tailândia Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Rakpong Chumueang Hậu vệ

11 2 0 0 0 Hậu vệ

66

Jirattikan Vapilai Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

71

Athatcha Rahongthong Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Supravee Miprathang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nattawat Wongsri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Kraiwit Boonlue Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Saharat Panmarchya Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Chayanan Khamphala Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Nakhon Si Thammarat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Niras Bu-nga Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Nopphon Lakhonphon Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

36

Petcharat Chotipala Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Kylian Dendoune Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Kritsana Daokrajai Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adisorn Noonart Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Adithep Chaisrianan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

74

Sompong Saisoda Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Satayu Raksrithong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pitipong Wongbut Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Narakin Butaka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

54

Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kittisak Moosawat Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Arthit Muenrea Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Kidsada Prissa Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Pannathon Mungmai Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mehti Sarakham Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Pansiri Sukunee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Nakhon Si Thammarat

Lampang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhon Si Thammarat: 0T - 1H - 2B) (Lampang: 2T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

Hạng Hai TháI Lan

Lampang

3 : 1

(2-1)

Nakhon Si Thammarat

27/01/2024

Hạng Hai TháI Lan

Lampang

3 : 1

(1-0)

Nakhon Si Thammarat

17/09/2023

Hạng Hai TháI Lan

Nakhon Si Thammarat

1 : 1

(1-0)

Lampang

Phong độ gần nhất

Nakhon Si Thammarat

Phong độ

Lampang

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhon Si Thammarat

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

24/01/2025

Samut Prakan City

Nakhon Si Thammarat

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Nakhon Si Thammarat

Chanthaburi

1 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

1.07 2.5 0.72

B
X

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Suphanburi Football Club

Nakhon Si Thammarat

2 1

(1) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.87 2.5 0.82

B
T

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Nakhon Si Thammarat

Police Tero FC

4 0

(3) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Nakhon Si Thammarat

Trat

6 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.5 0.87

T
T

Lampang

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

25/01/2025

Lampang

Chonburi FC

0 0

(0) (0)

0.81 +0 0.89

0.80 2.5 0.89

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Bangkok

Lampang

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Lampang

Kasetsart

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Phrae United

Lampang

1 2

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.82 2.75 0.80

T
T

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Chiangmai United

Lampang

2 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 7

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất