GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Lampang

Thuộc giải đấu: Hạng Hai TháI Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Kittachai Wongsim

Sân vận động: Lampang Provincial Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Chainat Hornbill

Chainat Hornbill

Lampang

Lampang

0 : 0

0 : 0

Lampang

Lampang

0-0

09/02

0-0

09/02

Lampang

Lampang

Mahasarakham United

Mahasarakham United

0 : 0

0 : 0

Mahasarakham United

Mahasarakham United

0-0

02/02

0-0

02/02

Sisaket United

Sisaket United

Lampang

Lampang

0 : 0

0 : 0

Lampang

Lampang

0-0

29/01

0-0

29/01

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Lampang

Lampang

0 : 0

0 : 0

Lampang

Lampang

0-0

25/01

0-0

25/01

Lampang

Lampang

Chonburi FC

Chonburi FC

0 : 0

0 : 0

Chonburi FC

Chonburi FC

0-0

18/01

2-9

18/01

Bangkok

Bangkok

Lampang

Lampang

0 : 2

0 : 1

Lampang

Lampang

2-9

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

12/01

10-5

12/01

Lampang

Lampang

Kasetsart

Kasetsart

2 : 0

0 : 0

Kasetsart

Kasetsart

10-5

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

04/01

16-2

04/01

Phrae United

Phrae United

Lampang

Lampang

1 : 2

0 : 2

Lampang

Lampang

16-2

0.85 -0.75 0.95

0.82 2.75 0.80

0.82 2.75 0.80

22/12

8-4

22/12

Chiangmai United

Chiangmai United

Lampang

Lampang

2 : 1

1 : 1

Lampang

Lampang

8-4

0.77 -0.25 -0.98

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

15/12

5-5

15/12

Lampang

Lampang

Ayutthaya United

Ayutthaya United

3 : 4

1 : 2

Ayutthaya United

Ayutthaya United

5-5

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

94

Leonardo Luiz dos Santos Hậu vệ

35 2 0 1 0 31 Hậu vệ

35

Saharat Panmarchya Tiền vệ

40 1 0 10 0 27 Tiền vệ

13

Jirayu Saenap Tiền đạo

19 1 0 0 0 25 Tiền đạo

11

Pornsawan Somsanit Tiền đạo

28 1 0 2 0 21 Tiền đạo

24

Kittisak Moosawat Thủ môn

84 0 0 7 1 36 Thủ môn

4

Prayad Pholput Hậu vệ

18 0 0 0 0 23 Hậu vệ

16

Thitiwat Janda Tiền vệ

33 0 0 1 0 23 Tiền vệ

36

Pannathon Mungmai Hậu vệ

41 0 0 0 0 23 Hậu vệ

42

Ruechukorn Promjak Thủ môn

14 0 0 0 0 20 Thủ môn

39

Sukakree Inngam Tiền vệ

27 0 0 0 0 23 Tiền vệ