Hạng Hai TháI Lan - 12/02/2025 11:30
SVĐ: Khao Plong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chainat Hornbill Lampang
Chainat Hornbill 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Lampang
Huấn luyện viên:
14
Thanayut Jittabud
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
19
Kiadtisak Chaodon
19
Kiadtisak Chaodon
19
Kiadtisak Chaodon
19
Kiadtisak Chaodon
19
Kiadtisak Chaodon
10
Emmanuel Junior Mbarga Mkene
95
Judivan
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
20
Rakpong Chumueang
20
Rakpong Chumueang
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thanayut Jittabud Tiền vệ |
47 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Emmanuel Junior Mbarga Mkene Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mongkonchai Kongjumpa Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Kaham Seuntcha Mardochée Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kiadtisak Chaodon Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Prapawit Jaroentat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Young-Jae Yoo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tanin Kiatlerttham Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Chatuphum Kaewklang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tanasorn Janthrakhot Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Ratthaphong Cheaaem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Cholnatee Senson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kongnathichai Boonma Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kritchai Sangrung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Leonardo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Navaphon Aroonsangtichai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pongsakorn Poonsamrit Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sirichai Sangthong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Nawinmet Cheawchan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chainat Hornbill
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
2 : 1
(1-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
1 : 1
(1-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
2 : 0
(1-0)
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
2 : 0
(1-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
1 : 2
(0-2)
Lampang
Chainat Hornbill
Lampang
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chainat Hornbill
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Bangkok Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Chainat Hornbill Chiangmai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ayutthaya United Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chainat Hornbill Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Lampang
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Lampang Mahasarakham United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sisaket United Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lampang Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1