Hạng Hai TháI Lan - 12/01/2025 12:00
SVĐ: Lampang Provincial Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.78 2.75 0.84
- - -
- - -
2.00 3.40 3.00
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 1.0 0.86
- - -
- - -
2.62 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Pakapol Boonchuay
Patakorn Hanratana
-
31’
Đang cập nhật
Patakorn Hanratana
-
Nontawat Wannit
Patrick Cruz
45’ -
Mehti Sarakham
Patrick Cruz
47’ -
Mehti Sarakham
Kraiwit Boonlue
69’ -
Đang cập nhật
Taiga Matsunaga
71’ -
Taiga Matsunaga
Pannathon Mungmai
75’ -
83’
Đang cập nhật
Nonthaphut Panaimthon
-
86’
Arusha Dao
Aubpatum Thamthae
-
87’
Đang cập nhật
Sarawut Koedsri
-
90’
Đang cập nhật
Sarawut Koedsri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
39%
61%
2
4
17
21
251
427
18
9
6
2
3
1
Lampang Kasetsart
Lampang 4-4-2
Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai
4-4-2 Kasetsart
Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
95
Judivan
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
9
Adisak Kraisorn
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
11
Steeven Langil
11
Steeven Langil
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adisak Kraisorn Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sarayut Yoosuebchuea Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sarawut Koedsri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jakkapan Pornsai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ratthakorn Thongkae Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Seksit Srisai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ukrit Wongmeema Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Panyawat Nisangram Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Brinner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Pichit Ketsro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yodsak Chaowana Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Patakorn Hanratana Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Kawin Kanunghed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Suchanon Malison Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aubpatum Thamthae Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Arusha Dao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pardsakorn Sripudpong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kazuki Murakami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Worachai Jaoprakam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pakapol Boonchuay Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sakunchai Saengthopho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lampang
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
0 : 2
(0-2)
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
1 : 6
(0-3)
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
0 : 1
(0-0)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
5 : 1
(3-1)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
1 : 2
(0-1)
Lampang
Lampang
Kasetsart
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lampang
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lampang Ayutthaya United |
3 4 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Pattaya United Lampang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lampang Suphanburi Football Club |
3 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
Kasetsart
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Chainat Hornbill Kasetsart |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sisaket United Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 21