GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Kasetsart

Thuộc giải đấu: Hạng Hai TháI Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1988

Huấn luyện viên: Pattaraphon Naprasert

Sân vận động: TOT Stadium Chaeng Wattana

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Kasetsart

Kasetsart

Chiangmai United

Chiangmai United

0 : 0

0 : 0

Chiangmai United

Chiangmai United

0-0

15/02

0-0

15/02

Ayutthaya United

Ayutthaya United

Kasetsart

Kasetsart

0 : 0

0 : 0

Kasetsart

Kasetsart

0-0

12/02

0-0

12/02

Kasetsart

Kasetsart

Pattaya United

Pattaya United

0 : 0

0 : 0

Pattaya United

Pattaya United

0-0

02/02

0-0

02/02

Kasetsart

Kasetsart

Bangkok

Bangkok

0 : 0

0 : 0

Bangkok

Bangkok

0-0

26/01

0-0

26/01

Kanchanaburi

Kanchanaburi

Kasetsart

Kasetsart

0 : 0

0 : 0

Kasetsart

Kasetsart

0-0

19/01

7-5

19/01

Kasetsart

Kasetsart

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

1 : 0

1 : 0

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

7-5

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

12/01

10-5

12/01

Lampang

Lampang

Kasetsart

Kasetsart

2 : 0

0 : 0

Kasetsart

Kasetsart

10-5

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

0.78 2.75 0.84

04/01

3-4

04/01

Kasetsart

Kasetsart

Chanthaburi

Chanthaburi

1 : 2

1 : 0

Chanthaburi

Chanthaburi

3-4

0.70 +0 -0.96

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

22/12

5-3

22/12

Police Tero FC

Police Tero FC

Kasetsart

Kasetsart

0 : 1

0 : 1

Kasetsart

Kasetsart

5-3

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/12

5-3

15/12

Chainat Hornbill

Chainat Hornbill

Kasetsart

Kasetsart

3 : 0

0 : 0

Kasetsart

Kasetsart

5-3

0.87 -0.25 0.92

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Patakorn Hanratana Tiền đạo

56 2 0 3 0 Tiền đạo

0

Worachai Jaoprakam Tiền đạo

81 1 0 3 0 25 Tiền đạo

0

Anon Samakorn Tiền vệ

67 1 0 7 1 27 Tiền vệ

0

Bancha Yimchoy Thủ môn

44 0 0 1 0 35 Thủ môn

0

Nihafil Hayeehasan Tiền vệ

42 0 0 9 0 28 Tiền vệ

0

Vorapol Roobkajorn Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Natthaphas Sitthisuwannakul Thủ môn

23 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Yossawat Montha Hậu vệ

29 0 0 3 0 30 Hậu vệ

0

Kritapat Vichaidit Tiền vệ

11 0 0 1 0 23 Tiền vệ

0

Apipoo Suntornpanavej Tiền vệ

6 0 0 0 0 39 Tiền vệ