GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 04/01/2025 11:00

SVĐ: Intree Chantarasatit Stadium (Bangkok)

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.96

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.25 2.62

0.80 8.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.99

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ratthakorn Thongkae

    21’
  • Đang cập nhật

    Pakapol Boonchuay

    28’
  • 29’

    Nattapon Piamplai

    Aphiwat Hanchai

  • 51’

    Đang cập nhật

    Pongrawit Jantawong

  • Đang cập nhật

    Sarawut Koedsri

    52’
  • Worachai Jaoprakam

    Nonthaphut Panaimthon

    58’
  • 60’

    Prakit Deeprom

    Jeferson

  • 66’

    Đang cập nhật

    Tiago Chulapa

  • 71’

    Gil Martins

    Jeferson

  • Yodsak Chaowana

    Gafar Durosinmi

    72’
  • 78’

    Gil Martins

    Somkid Chamnarnsilp

  • Pakapol Boonchuay

    Sakunchai Saengthopho

    81’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Jeferson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Intree Chantarasatit Stadium (Bangkok)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Santi Chaiyaphuak

  • Ngày sinh:

    19-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:32, H:17, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Supachai Komsilp

  • Ngày sinh:

    18-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:25, H:9, B:24)

3

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

6

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

16

377

Tổng số đường chuyền

380

11

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

8

4

Việt vị

1

Kasetsart Chanthaburi

Đội hình

Kasetsart 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak

Kasetsart VS Chanthaburi

3-5-1-1 Chanthaburi

Huấn luyện viên: Supachai Komsilp

Tạm thời chưa có dữ liệu

Kasetsart

Chanthaburi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kasetsart: 1T - 1H - 1B) (Chanthaburi: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai TháI Lan

Chanthaburi

1 : 2

(1-2)

Kasetsart

11/02/2024

Hạng Hai TháI Lan

Chanthaburi

4 : 1

(1-0)

Kasetsart

07/10/2023

Hạng Hai TháI Lan

Kasetsart

1 : 1

(0-0)

Chanthaburi

Phong độ gần nhất

Kasetsart

Phong độ

Chanthaburi

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kasetsart

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Police Tero FC

Kasetsart

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Chainat Hornbill

Kasetsart

3 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.81 2.25 0.81

B
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Kasetsart

Trat

2 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai TháI Lan

30/11/2024

Sisaket United

Kasetsart

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Kasetsart

Mahasarakham United

0 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.77 2.5 0.93

B
X

Chanthaburi

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

21/12/2024

Chanthaburi

Chainat Hornbill

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 0.86

0.95 2.25 0.80

T
X

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Chonburi FC

Chanthaburi

1 2

(0) (2)

0.85 -1.0 0.95

1.07 2.5 0.72

T
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Sisaket United

Chanthaburi

2 1

(2) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.88 2.0 0.85

B
T

Hạng Hai TháI Lan

29/11/2024

Phrae United

Chanthaburi

6 2

(4) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.87 2.25 0.87

B
T

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Chanthaburi

Bangkok

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất