GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 22/12/2024 11:30

SVĐ: Boonyachinda Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.75 4.00

0.88 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Moussa Sanoh

    19’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Pakapol Boonchuay

  • Moussa Sanoh

    Apidet Janngam

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Ratthakorn Thongkae

  • 59’

    Pakapol Boonchuay

    Arusha Dao

  • 74’

    Patakorn Hanratana

    Pichit Ketsro

  • Sitthichok Tassanai

    Songkhramsamut Namphueng

    76’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Adisak Kraisorn

  • Jenphob Phokhi

    Sattawas Leela

    84’
  • 90’

    Jakkapan Pornsai

    Aubpatum Thamthae

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Boonyachinda Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thawatchai Damrong-Ongtrakul

  • Ngày sinh:

    25-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:36, H:27, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Santi Chaiyaphuak

  • Ngày sinh:

    19-07-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:32, H:17, B:36)

5

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

14

433

Tổng số đường chuyền

327

10

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

7

Việt vị

2

Police Tero FC Kasetsart

Đội hình

Police Tero FC 4-5-1

Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul

Police Tero FC VS Kasetsart

4-5-1 Kasetsart

Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak

7

Adolph Koudakpo

2

Apichaok Seerawong

2

Apichaok Seerawong

2

Apichaok Seerawong

2

Apichaok Seerawong

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

9

Fernando Viana

9

Adisak Kraisorn

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

24

Sarawut Koedsri

11

Steeven Langil

11

Steeven Langil

Đội hình xuất phát

Police Tero FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Adolph Koudakpo Tiền đạo

12 5 0 0 0 Tiền đạo

9

Fernando Viana Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

23

Sarayut Sompim Hậu vệ

12 2 0 0 0 Hậu vệ

58

Sphon Noiwong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Apichaok Seerawong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Sirawut Kengnok Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Anipong Kijkam Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

77

Moussa Sanoh Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Thiago Duchatsch Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Wanchalerm Yingyong Tiền vệ

9 0 0 0 1 Tiền vệ

17

Sattawas Leela Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Kasetsart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Adisak Kraisorn Tiền đạo

11 7 0 0 0 Tiền đạo

11

Steeven Langil Tiền đạo

11 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Sarayut Yoosuebchuea Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Jakkapan Pornsai Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Sarawut Koedsri Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

27

Ukrit Wongmeema Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Panyawat Nisangram Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Brinner Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Pichit Ketsro Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ratthakorn Thongkae Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Seksit Srisai Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Police Tero FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Natthapat Makthuam Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

8

Warawut Motim Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Pinyo Inpinit Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Phitak Phimpae Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Parkin Harape Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Jenphob Phokhi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Suriya Thata Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Sitthichok Tassanai Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Atsada Homhual Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Sorawit Saetung Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Apidet Janngam Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

Kasetsart

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Pardsakorn Sripudpong Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Kazuki Murakami Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Worachai Jaoprakam Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Pakapol Boonchuay Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Sakunchai Saengthopho Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Yodsak Chaowana Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

98

Patakorn Hanratana Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

62

Kawin Kanunghed Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

23

Suchanon Malison Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Aubpatum Thamthae Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Arusha Dao Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Police Tero FC

Kasetsart

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Police Tero FC: 0T - 0H - 0B) (Kasetsart: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Police Tero FC

Phong độ

Kasetsart

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Police Tero FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Trat

Police Tero FC

3 4

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai TháI Lan

07/12/2024

Police Tero FC

Chonburi FC

0 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.80

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai TháI Lan

30/11/2024

Mahasarakham United

Police Tero FC

2 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.81 2.25 0.94

B
T

Hạng Hai TháI Lan

24/11/2024

Police Tero FC

Sisaket United

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai TháI Lan

09/11/2024

Bangkok

Police Tero FC

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

T
X

Kasetsart

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Chainat Hornbill

Kasetsart

3 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.81 2.25 0.81

B
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Kasetsart

Trat

2 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai TháI Lan

30/11/2024

Sisaket United

Kasetsart

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Kasetsart

Mahasarakham United

0 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.77 2.5 0.93

B
X

Hạng Hai TháI Lan

10/11/2024

Phrae United

Kasetsart

1 2

(1) (1)

0.95 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất