GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Police Tero FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Thái Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul

Sân vận động: Boonyachinda Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Police Tero FC

Police Tero FC

Phrae United

Phrae United

0 : 0

0 : 0

Phrae United

Phrae United

0-0

15/02

0-0

15/02

Kanchanaburi

Kanchanaburi

Police Tero FC

Police Tero FC

0 : 0

0 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

0-0

12/02

0-0

12/02

Police Tero FC

Police Tero FC

Chiangmai United

Chiangmai United

0 : 0

0 : 0

Chiangmai United

Chiangmai United

0-0

09/02

0-0

09/02

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

Police Tero FC

Police Tero FC

0 : 0

0 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

0-0

26/01

0-0

26/01

Pattaya United

Pattaya United

Police Tero FC

Police Tero FC

0 : 0

0 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

0-0

18/01

1-11

18/01

Police Tero FC

Police Tero FC

Ayutthaya United

Ayutthaya United

0 : 0

0 : 0

Ayutthaya United

Ayutthaya United

1-11

0.99 +0 0.77

0.84 2.25 0.92

0.84 2.25 0.92

10/01

11-3

10/01

Chanthaburi

Chanthaburi

Police Tero FC

Police Tero FC

1 : 2

1 : 1

Police Tero FC

Police Tero FC

11-3

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.82

0.80 2.25 0.82

04/01

3-4

04/01

Nakhon Si Thammarat

Nakhon Si Thammarat

Police Tero FC

Police Tero FC

4 : 0

3 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

3-4

0.92 -0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

0.81 2.25 0.81

22/12

5-3

22/12

Police Tero FC

Police Tero FC

Kasetsart

Kasetsart

0 : 1

0 : 1

Kasetsart

Kasetsart

5-3

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/12

4-4

15/12

Trat

Trat

Police Tero FC

Police Tero FC

3 : 4

1 : 0

Police Tero FC

Police Tero FC

4-4

0.88 +0 0.88

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Nattawut Munsuwan Tiền đạo

72 3 4 7 0 27 Tiền đạo

18

Songkramsamut Namphueng Tiền vệ

29 2 1 0 0 22 Tiền vệ

4

Phakin Harapee Hậu vệ

26 1 0 1 0 24 Hậu vệ

5

Sitthichok Tassanai Tiền vệ

85 0 3 26 0 34 Tiền vệ

29

Natthapat Makthuam Thủ môn

42 0 0 3 0 20 Thủ môn

0

Sarawut Konglarp Thủ môn

10 0 0 0 0 38 Thủ môn

0

Tirapon Thanachartkun Hậu vệ

11 0 0 1 0 27 Hậu vệ

0

Apichoak Seerawong Hậu vệ

11 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Pichitchai Sienkrthok Hậu vệ

12 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Wanchalerm Yingyong Tiền vệ

9 0 0 0 1 32 Tiền vệ