Hạng Hai TháI Lan - 15/12/2024 11:00
SVĐ: Trat Provincial Central Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.88
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.45 3.30 2.45
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.88 0 0.88
0.89 1.0 0.87
- - -
- - -
3.10 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Wanchat Choosong
12’ -
14’
Đang cập nhật
Wanchalerm Yingyong
-
Đang cập nhật
Thiago Duchatsch
37’ -
46’
Parkin Harape
Warawut Motim
-
53’
Đang cập nhật
Fernando Viana
-
60’
Đang cập nhật
Fernando Viana
-
62’
Moussa Sanoh
Abdulrahman Kelani Essadi
-
Diego Olivera Silva
Jae-hyeok Im
65’ -
66’
Fernando Viana
Apidet Janngam
-
Đang cập nhật
Phillerson
70’ -
80’
Đang cập nhật
Abdulrahman Kelani Essadi
-
82’
Songkhramsamut Namphueng
Jenphob Phokhi
-
83’
Đang cập nhật
Adolph Koudakpo
-
Saharat Sontisawat
Sarawut Thongkot
84’ -
Pornpreecha Jarunai
Wanchat Choosong
88’ -
90’
Đang cập nhật
Jenphob Phokhi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
7
1
16
19
323
254
10
22
4
11
1
1
Trat Police Tero FC
Trat 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
3-5-1-1 Police Tero FC
Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul
10
Diego Olivera Silva
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
36
Zaw Min Tun
36
Zaw Min Tun
36
Zaw Min Tun
36
Zaw Min Tun
36
Zaw Min Tun
9
Thiago Henrique
9
Thiago Henrique
7
Adolph Koudakpo
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
77
Moussa Sanoh
77
Moussa Sanoh
77
Moussa Sanoh
77
Moussa Sanoh
77
Moussa Sanoh
23
Sarayut Sompim
23
Sarayut Sompim
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Olivera Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago Henrique Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Attapong Kittijumratsak Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chiraphong Raksongkham Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zaw Min Tun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wanchat Choosong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jae-hyeok Im Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Saharat Sontisawat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sittichok Paso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Warakorn Thongbai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adolph Koudakpo Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Viana Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sarayut Sompim Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sirawut Kengnok Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anipong Kijkam Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Moussa Sanoh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sattawas Leela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Thiago Duchatsch Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Apichaok Seerawong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Wanchalerm Yingyong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
58 Sphon Noiwong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tanakorn Navanit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nawi Chaiphetr Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Amonteer Nilnoy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Suphot Wonghoi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Phillerson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Phituckchai Limraksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sarawut Thongkot Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Sitthichok Tassanai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Atsada Homhual Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sorawit Saetung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Apidet Janngam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Natthapat Makthuam Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Warawut Motim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Pinyo Inpinit Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Phitak Phimpae Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Parkin Harape Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jenphob Phokhi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Suriya Thata Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Police Tero FC
VĐQG Thái Lan
Trat
4 : 2
(2-1)
Police Tero FC
VĐQG Thái Lan
Police Tero FC
1 : 3
(0-0)
Trat
VĐQG Thái Lan
Police Tero FC
0 : 1
(0-1)
Trat
VĐQG Thái Lan
Trat
1 : 3
(1-1)
Police Tero FC
Trat
Police Tero FC
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trat
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chonburi FC Trat |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Trat Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sisaket United Trat |
1 0 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Trat Mahasarakham United |
2 1 (1) (1) |
0.66 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Police Tero FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Police Tero FC Chonburi FC |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mahasarakham United Police Tero FC |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Police Tero FC Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Bangkok Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Police Tero FC Lampang |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 31