Hạng Hai TháI Lan - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Super Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pattaya United Police Tero FC
Pattaya United 3-5-2
Huấn luyện viên: Dennis Amato
3-5-2 Police Tero FC
Huấn luyện viên: Richard Kaveh Magnusson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pattaya United
Police Tero FC
Hạng Hai TháI Lan
Police Tero FC
2 : 1
(0-0)
Pattaya United
Pattaya United
Police Tero FC
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pattaya United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Mahasarakham United Pattaya United |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chainat Hornbill Pattaya United |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
B
|
T
|
Police Tero FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Police Tero FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.77 |
0.84 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Chanthaburi Police Tero FC |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20