GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 12/02/2025 12:00

SVĐ: Boonyachinda Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 12/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Boonyachinda Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Police Tero FC Chiangmai United

Đội hình

Police Tero FC 3-4-3

Huấn luyện viên:

Police Tero FC VS Chiangmai United

3-4-3 Chiangmai United

Huấn luyện viên:

7

Adolph Koudakpo

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

18

Anipong Kijkam

18

Anipong Kijkam

18

Anipong Kijkam

18

Anipong Kijkam

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

39

Sirawut Kengnok

26

Sarawut Sintupan

31

Nurul Sriyankem

31

Nurul Sriyankem

31

Nurul Sriyankem

31

Nurul Sriyankem

35

Pairote Eiam-mak

35

Pairote Eiam-mak

35

Pairote Eiam-mak

35

Pairote Eiam-mak

35

Pairote Eiam-mak

7

Chonlawit Kanuengkid

Đội hình xuất phát

Police Tero FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Adolph Koudakpo Tiền đạo

12 5 0 0 0 Tiền đạo

9

Fernando Viana Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

23

Sarayut Sompim Hậu vệ

12 2 0 0 0 Hậu vệ

39

Sirawut Kengnok Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Anipong Kijkam Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

77

Moussa Sanoh Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Sattawas Leela Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Thiago Duchatsch Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Wanchalerm Yingyong Tiền vệ

9 0 0 0 1 Tiền vệ

2

Apichaok Seerawong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

58

Sphon Noiwong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Chiangmai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sarawut Sintupan Tiền vệ

38 4 0 3 0 Tiền vệ

7

Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ

46 3 0 9 0 Tiền vệ

8

Karn Jorated Tiền vệ

37 3 0 2 0 Tiền vệ

3

Akkarin Pittaso Hậu vệ

25 1 0 4 1 Hậu vệ

31

Nurul Sriyankem Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Pairote Eiam-mak Thủ môn

45 0 0 3 0 Thủ môn

15

Kittipong Buathong Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Kantapong Bandasak Tiền vệ

41 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Suwijak Moonkeaw Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

65

Bukkoree Lemdee Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Police Tero FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Sitthichok Tassanai Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Atsada Homhual Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Sorawit Saetung Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Apidet Janngam Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

29

Natthapat Makthuam Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

30

Pinyo Inpinit Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Warawut Motim Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Phitak Phimpae Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Parkin Harape Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Jenphob Phokhi Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Suriya Thata Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Chiangmai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Elson Hooi Tiền đạo

10 5 0 0 0 Tiền đạo

23

Varintorn Watcharapringam Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Paphawin Sirithongsopha Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anon Samakorn Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Carlos Neto Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Thirapak Prueangna Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ

38 0 0 3 0 Hậu vệ

99

Phumniwat Thuha Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tossaphol Chomchon Hậu vệ

44 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Thanawit Kamna Tiền vệ

44 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Thana Isaw Tiền đạo

22 1 0 2 0 Tiền đạo

91

Arnold Suew Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

Police Tero FC

Chiangmai United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Police Tero FC: 1T - 0H - 2B) (Chiangmai United: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

Hạng Hai TháI Lan

Chiangmai United

2 : 1

(2-0)

Police Tero FC

30/04/2022

VĐQG Thái Lan

Chiangmai United

1 : 0

(1-0)

Police Tero FC

27/11/2021

VĐQG Thái Lan

Police Tero FC

1 : 0

(0-0)

Chiangmai United

Phong độ gần nhất

Police Tero FC

Phong độ

Chiangmai United

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Police Tero FC

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

09/02/2025

Suphanburi Football Club

Police Tero FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

02/02/2025

Police Tero FC

Samut Prakan City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

26/01/2025

Pattaya United

Police Tero FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Police Tero FC

Ayutthaya United

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.77

0.84 2.25 0.92

H
X

Hạng Hai TháI Lan

10/01/2025

Chanthaburi

Police Tero FC

1 2

(1) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.82

T
T

Chiangmai United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

08/02/2025

Chiangmai United

Trat

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

01/02/2025

Chainat Hornbill

Chiangmai United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

26/01/2025

Chiangmai United

Sisaket United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Chonburi FC

Chiangmai United

5 2

(3) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.85 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Chiangmai United

Mahasarakham United

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất