Hạng Hai TháI Lan - 12/02/2025 12:00
SVĐ: Boonyachinda Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Police Tero FC Chiangmai United
Police Tero FC 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Chiangmai United
Huấn luyện viên:
7
Adolph Koudakpo
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
18
Anipong Kijkam
18
Anipong Kijkam
18
Anipong Kijkam
18
Anipong Kijkam
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
39
Sirawut Kengnok
26
Sarawut Sintupan
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
7
Chonlawit Kanuengkid
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adolph Koudakpo Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Viana Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sarayut Sompim Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sirawut Kengnok Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anipong Kijkam Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Moussa Sanoh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sattawas Leela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Thiago Duchatsch Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Wanchalerm Yingyong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Apichaok Seerawong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Sphon Noiwong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Sitthichok Tassanai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Atsada Homhual Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sorawit Saetung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Apidet Janngam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Natthapat Makthuam Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Pinyo Inpinit Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Warawut Motim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Phitak Phimpae Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Parkin Harape Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jenphob Phokhi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Suriya Thata Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Police Tero FC
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
2 : 1
(2-0)
Police Tero FC
VĐQG Thái Lan
Chiangmai United
1 : 0
(1-0)
Police Tero FC
VĐQG Thái Lan
Police Tero FC
1 : 0
(0-0)
Chiangmai United
Police Tero FC
Chiangmai United
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Police Tero FC
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Suphanburi Football Club Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Police Tero FC Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Pattaya United Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Police Tero FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.77 |
0.84 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Chanthaburi Police Tero FC |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Chiangmai United
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Chiangmai United Trat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Chainat Hornbill Chiangmai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Chiangmai United Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4