Hạng Hai TháI Lan - 09/02/2025 11:00
SVĐ: Suphanburi Municipality Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Suphanburi Football Club Police Tero FC
Suphanburi Football Club 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Police Tero FC
Huấn luyện viên:
10
Sitthinan Rungrueang
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
6
Naruebet Udsa
7
Adolph Koudakpo
31
Wanchalerm Yingyong
31
Wanchalerm Yingyong
31
Wanchalerm Yingyong
17
Sattawas Leela
17
Sattawas Leela
17
Sattawas Leela
17
Sattawas Leela
31
Wanchalerm Yingyong
31
Wanchalerm Yingyong
31
Wanchalerm Yingyong
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adolph Koudakpo Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Viana Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sarayut Sompim Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Wanchalerm Yingyong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Sattawas Leela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Sphon Noiwong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Apichaok Seerawong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sirawut Kengnok Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anipong Kijkam Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Moussa Sanoh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thiago Duchatsch Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Sorawit Saetung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Apidet Janngam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Natthapat Makthuam Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Warawut Motim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Pinyo Inpinit Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Phitak Phimpae Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Parkin Harape Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jenphob Phokhi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Suriya Thata Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sitthichok Tassanai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Atsada Homhual Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Suphanburi Football Club
Police Tero FC
Hạng Hai TháI Lan
Police Tero FC
1 : 0
(0-0)
Suphanburi Football Club
VĐQG Thái Lan
Suphanburi Football Club
1 : 2
(0-0)
Police Tero FC
VĐQG Thái Lan
Police Tero FC
1 : 0
(1-0)
Suphanburi Football Club
VĐQG Thái Lan
Police Tero FC
3 : 1
(1-1)
Suphanburi Football Club
VĐQG Thái Lan
Suphanburi Football Club
5 : 0
(1-0)
Police Tero FC
Suphanburi Football Club
Police Tero FC
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suphanburi Football Club
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Trat Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Bangkok Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Suphanburi Football Club Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Kasetsart Suphanburi Football Club |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Police Tero FC
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Police Tero FC Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Pattaya United Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Police Tero FC Ayutthaya United |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.77 |
0.84 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
10/01/2025 |
Chanthaburi Police Tero FC |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14