Hạng Hai TháI Lan - 04/01/2025 11:30
SVĐ: Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
2.15 3.25 3.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mosquito
22’ -
Đang cập nhật
Mosquito
28’ -
Bianor Neto
Sirisak Faidong
29’ -
Đang cập nhật
Siwarut Phonhiran
31’ -
35’
Apidet Janngam
Fernando Viana
-
46’
Songkhramsamut Namphueng
Warawut Motim
-
Yossawat Montha
Adisak Sensomiat
61’ -
65’
Sattawas Leela
Abdulrahman Essadi
-
Đang cập nhật
Rodrigo Maranhão
67’ -
72’
Sumana Salapphet
Saphon Noiwong
-
Đang cập nhật
Ronnapee Chaicumde
75’ -
Siwarut Phonhiran
Poomipat Kantanet
78’ -
Petcharat Chotipala
Niras Bu-nga
79’ -
Mosquito
Phitchanon Chanluang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
1
3
17
8
424
445
17
5
7
1
4
0
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC
Nakhon Si Thammarat 4-3-3
Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai
4-3-3 Police Tero FC
Huấn luyện viên: Richard Kaveh Magnusson
20
Crislan
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
7
Adolph Koudakpo
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
9
Fernando Viana
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
33
Thiago Duchatsch
9
Fernando Viana
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Crislan Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Poomipat Kantanet Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yossawat Montha Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Rodrigo Maranhão Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kento Nagasaki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nawamin Chaiprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adisak Sensomiat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ronnapee Chaicumde Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bianor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kiattisak Pimyotha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Adolph Koudakpo Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Viana Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sarayut Sompim Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Moussa Sanoh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thiago Duchatsch Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Wanchalerm Yingyong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Sattawas Leela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Sphon Noiwong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Apichaok Seerawong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Sirawut Kengnok Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anipong Kijkam Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Petcharat Chotipala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Kritsana Daokrajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kylian Dendoune Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adisorn Noonart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adithep Chaisrianan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niras Bu-nga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nopphon Lakhonphon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Police Tero FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Atsada Homhual Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sorawit Saetung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Apidet Janngam Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulrahman Kelani Essadi Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Natthapat Makthuam Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Pinyo Inpinit Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Warawut Motim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Phitak Phimpae Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Parkin Harape Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jenphob Phokhi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Suriya Thata Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Sitthichok Tassanai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Si Thammarat
Police Tero FC
Hạng Hai TháI Lan
Police Tero FC
2 : 1
(1-0)
Nakhon Si Thammarat
Nakhon Si Thammarat
Police Tero FC
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Si Thammarat
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Mahasarakham United |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chainat Hornbill Nakhon Si Thammarat |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhon Si Thammarat Chonburi FC |
3 2 (2) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Police Tero FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Police Tero FC Chonburi FC |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mahasarakham United Police Tero FC |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Police Tero FC Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23