Hạng Hai TháI Lan - 10/01/2025 12:00
SVĐ: Chanthaburi Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.80 2.25 0.82
- - -
- - -
1.75 3.40 4.33
0.88 8 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
2.40 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Warawut Motim
-
25’
Đang cập nhật
Adolph Koudakpo
-
Phattharaphon Kangsopa
Somkid Chamnarnsilp
42’ -
Đang cập nhật
Aphiwat Hanchai
45’ -
62’
Đang cập nhật
Songkhramsamut Namphueng
-
74’
Phodchara Chainarong
Abdulrahman Essadi
-
Gil Martins
Nattawut Dantrawen
77’ -
82’
Đang cập nhật
Ahmed Awad
-
Chanon Tamma
Marut Budrak
86’ -
Đang cập nhật
Thawatchai Jitwongsa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
70%
30%
3
5
13
17
442
170
14
9
5
5
2
1
Chanthaburi Police Tero FC
Chanthaburi 4-3-3
Huấn luyện viên: Supachai Komsilp
4-3-3 Police Tero FC
Huấn luyện viên: Richard Kaveh Magnusson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chanthaburi
Police Tero FC
Hạng Hai TháI Lan
Police Tero FC
1 : 1
(0-1)
Chanthaburi
Chanthaburi
Police Tero FC
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chanthaburi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chanthaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.86 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chonburi FC Chanthaburi |
1 2 (0) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sisaket United Chanthaburi |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Phrae United Chanthaburi |
6 2 (4) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Police Tero FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Police Tero FC Chonburi FC |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mahasarakham United Police Tero FC |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 20