- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kanchanaburi Kasetsart
Kanchanaburi 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Dusit Chalermsang
3-5-1-1 Kasetsart
Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kanchanaburi
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
3 : 3
(1-2)
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
3 : 0
(2-0)
Kanchanaburi
Hạng Hai TháI Lan
Kanchanaburi
5 : 2
(3-0)
Kasetsart
Kanchanaburi
Kasetsart
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kanchanaburi
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Trat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kanchanaburi Mahasarakham United |
2 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Phrae United Kanchanaburi |
3 4 (0) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Kasetsart
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kasetsart Suphanburi Football Club |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Chainat Hornbill Kasetsart |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 22