Hạng Hai TháI Lan - 19/01/2025 11:00
SVĐ: Intree Chantarasatit Stadium (Bangkok)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.60 3.80 4.50
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kwame Karikari
24’ -
59’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
63’ -
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
2
0
2
2
386
356
1
2
1
2
0
1
Kasetsart Suphanburi Football Club
Kasetsart 3-5-2
Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
3-5-2 Suphanburi Football Club
Huấn luyện viên: Issara Sritaro
9
Adisak Kraisorn
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
27
Ukrit Wongmeema
27
Ukrit Wongmeema
27
Ukrit Wongmeema
27
Ukrit Wongmeema
27
Ukrit Wongmeema
17
Sarayut Yoosuebchuea
17
Sarayut Yoosuebchuea
10
Sitthinan Rungrueang
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
7
Kanok Kongsimma
25
Panuphong Rungsuree
25
Panuphong Rungsuree
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adisak Kraisorn Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sarayut Yoosuebchuea Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sarawut Koedsri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jakkapan Pornsai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ukrit Wongmeema Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Panyawat Nisangram Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Brinner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Pichit Ketsro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ratthakorn Thongkae Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Seksit Srisai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pardsakorn Sripudpong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kazuki Murakami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Worachai Jaoprakam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pakapol Boonchuay Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sakunchai Saengthopho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yodsak Chaowana Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Patakorn Hanratana Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Kawin Kanunghed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Suchanon Malison Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aubpatum Thamthae Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Arusha Dao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasetsart
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
3 : 3
(0-1)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
0 : 3
(0-1)
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
4 : 0
(2-0)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
0 : 1
(0-0)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
0 : 1
(0-0)
Suphanburi Football Club
Kasetsart
Suphanburi Football Club
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kasetsart
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Chainat Hornbill Kasetsart |
3 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Suphanburi Football Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Suphanburi Football Club Sisaket United |
6 1 (2) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mahasarakham United Suphanburi Football Club |
2 3 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Suphanburi Football Club Chainat Hornbill |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 19