- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kasetsart Bangkok
Kasetsart 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bangkok
Huấn luyện viên:
9
Adisak Kraisorn
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
11
Steeven Langil
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
11
Steeven Langil
10
Wichaya Pornprasart
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adisak Kraisorn Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sarayut Yoosuebchuea Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sarawut Koedsri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jakkapan Pornsai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ukrit Wongmeema Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Panyawat Nisangram Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Brinner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Pichit Ketsro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ratthakorn Thongkae Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Seksit Srisai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pardsakorn Sripudpong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kazuki Murakami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Worachai Jaoprakam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pakapol Boonchuay Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sakunchai Saengthopho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yodsak Chaowana Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Patakorn Hanratana Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Kawin Kanunghed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Suchanon Malison Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aubpatum Thamthae Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Arusha Dao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kasetsart
Bangkok
Hạng Hai TháI Lan
Bangkok
1 : 2
(0-0)
Kasetsart
Kasetsart
Bangkok
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kasetsart
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kanchanaburi Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Kasetsart Suphanburi Football Club |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Police Tero FC Kasetsart |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Bangkok
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Bangkok Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Bangkok Mahasarakham United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10