GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Bangkok

Thuộc giải đấu: Hạng Hai TháI Lan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1999

Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen

Sân vận động: Bang MOD Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Chonburi FC

Chonburi FC

Bangkok

Bangkok

0 : 0

0 : 0

Bangkok

Bangkok

0-0

09/02

0-0

09/02

Bangkok

Bangkok

Chainat Hornbill

Chainat Hornbill

0 : 0

0 : 0

Chainat Hornbill

Chainat Hornbill

0-0

02/02

0-0

02/02

Kasetsart

Kasetsart

Bangkok

Bangkok

0 : 0

0 : 0

Bangkok

Bangkok

0-0

29/01

0-0

29/01

Bangkok

Bangkok

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

0 : 0

0 : 0

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

0-0

25/01

0-0

25/01

Bangkok

Bangkok

Mahasarakham United

Mahasarakham United

0 : 0

0 : 0

Mahasarakham United

Mahasarakham United

0-0

0.79 -0.25 0.72

0.76 2.5 0.94

0.76 2.5 0.94

18/01

2-9

18/01

Bangkok

Bangkok

Lampang

Lampang

0 : 2

0 : 1

Lampang

Lampang

2-9

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

11/01

5-4

11/01

Phrae United

Phrae United

Bangkok

Bangkok

4 : 0

2 : 0

Bangkok

Bangkok

5-4

0.85 -0.25 0.95

0.84 2.5 0.85

0.84 2.5 0.85

05/01

7-4

05/01

Bangkok

Bangkok

Chiangmai United

Chiangmai United

2 : 1

1 : 1

Chiangmai United

Chiangmai United

7-4

0.87 +0 0.83

0.82 3.0 0.88

0.82 3.0 0.88

21/12

0-3

21/12

Suphanburi Football Club

Suphanburi Football Club

Bangkok

Bangkok

1 : 4

1 : 2

Bangkok

Bangkok

0-3

0.79 +0.5 0.90

0.77 2.25 0.85

0.77 2.25 0.85

13/12

6-4

13/12

Bangkok

Bangkok

Samut Prakan City

Samut Prakan City

4 : 1

1 : 1

Samut Prakan City

Samut Prakan City

6-4

0.82 -1 0.96

0.87 2.5 0.82

0.87 2.5 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bunlue Thongkliang Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

0

Supakorn Nutvijit Hậu vệ

5 1 0 2 0 23 Hậu vệ

0

Yansit Sukchareon Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

0

Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ

13 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Thananat Rungrampan Hậu vệ

18 0 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Phootran Gingpan Tiền đạo

5 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Narakorn Khonraengdee Thủ môn

1 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Kittitach Praniti Hậu vệ

17 0 0 1 0 26 Hậu vệ

0

Phubordee Buangam Hậu vệ

7 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Kittiporn Chueachil Hậu vệ

1 0 0 0 0 21 Hậu vệ