Hạng Hai TháI Lan - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Bang MOD Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.79 -1 3/4 0.72
0.76 2.5 0.94
- - -
- - -
2.20 3.38 2.79
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.72 1.0 -0.99
- - -
- - -
2.78 2.15 3.42
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bangkok Mahasarakham United
Bangkok 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen
3-5-1-1 Mahasarakham United
Huấn luyện viên: Jakaraj Tonehongsa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bangkok
Mahasarakham United
Hạng Hai TháI Lan
Mahasarakham United
3 : 2
(2-1)
Bangkok
Bangkok
Mahasarakham United
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bangkok
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Mahasarakham United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Mahasarakham United Pattaya United |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mahasarakham United Ayutthaya United |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kanchanaburi Mahasarakham United |
2 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 18