Hạng Hai TháI Lan - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Suphanburi Municipality Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.79 1/2 0.90
0.77 2.25 0.85
- - -
- - -
3.20 3.40 1.95
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.97 1.0 0.75
- - -
- - -
4.00 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Wichaya Pornprasart
-
12’
Đang cập nhật
Sakda Kumkun
-
15’
Đang cập nhật
Amornthep Maundee
-
Đang cập nhật
Sitthinan Rungrueang
18’ -
Đang cập nhật
Nirut Jamroensri
27’ -
Phumin Kaewta
Adeniyi Allen Assogba
46’ -
51’
Đang cập nhật
Seiya Kojima
-
60’
Đang cập nhật
Dudu Lima
-
Peerapong Panyanumaporn
Yodsaphat Meekaew
64’ -
70’
Wichaya Pornprasart
Phattharaphol Khamsuk
-
Pitawat Chinthai
Mongkhonchai Lekpimai
72’ -
78’
Seiya Kojima
Chaowasit Sapysakunphon
-
Sitthinan Rungrueang
Nattanai Dajaroen
81’ -
83’
Charyl Yannic Chappuis
Siwa Phommas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
46%
54%
5
1
12
18
389
544
7
18
2
9
1
2
Suphanburi Football Club Bangkok
Suphanburi Football Club 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Issara Sritaro
4-4-1-1 Bangkok
Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen
10
Sitthinan Rungrueang
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
22
Phumin Kaewta
23
Thanongsak Phanphiphat
23
Thanongsak Phanphiphat
10
Wichaya Pornprasart
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
56
Dudu Lima
56
Dudu Lima
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Suphanburi Football Club
Bangkok
Suphanburi Football Club
Bangkok
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Suphanburi Football Club
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Mahasarakham United Suphanburi Football Club |
2 3 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Suphanburi Football Club Chainat Hornbill |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Lampang Suphanburi Football Club |
3 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Suphanburi Football Club Phrae United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Vongchavalitkul Univ. Suphanburi Football Club |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Bangkok
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kanchanaburi Bangkok |
2 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bangkok Pattaya United |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.78 |
0.75 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Chanthaburi Bangkok |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bangkok Phachi City |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 20