Hạng Hai TháI Lan - 13/12/2024 12:00
SVĐ: Bang MOD Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.96
0.87 2.5 0.82
- - -
- - -
1.61 3.50 4.75
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
2.25 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Charyl Yannic Chappuis
19’ -
21’
Jeong Yeong-Jin
Abbo Bouba
-
46’
Kongphop Phangla
Phitchanon Chanluang
-
Đang cập nhật
Dudu Lima
50’ -
Đang cập nhật
Dudu Lima
53’ -
61’
Eakaphat Jaenooduang
Narongrit Kamnet
-
Đang cập nhật
Thananat Rungrampan
64’ -
68’
Đang cập nhật
Phitchanon Chanluang
-
Seiya Kojima
Watcharakorn Manoworn
69’ -
Đang cập nhật
Amornthep Maundee
78’ -
Padungsak Phothinak
Wachirawut Phudithip
82’ -
86’
Krit Kukuan
Arthit Aueafuea
-
88’
Đang cập nhật
Arthit Aueafuea
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
54%
46%
3
3
10
12
439
381
17
12
8
3
2
5
Bangkok Samut Prakan City
Bangkok 4-4-2
Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen
4-4-2 Samut Prakan City
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
10
Wichaya Pornprasart
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
13
Piyarat Lajungreed
36
Sitthichok Mool-on
36
Sitthichok Mool-on
21
Nonthaphut Panaimthon
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangkok
Samut Prakan City
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Bangkok
4 : 3
(1-2)
Samut Prakan City
Bangkok
Samut Prakan City
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bangkok
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kanchanaburi Bangkok |
2 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bangkok Pattaya United |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.78 |
0.75 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Chanthaburi Bangkok |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bangkok Phachi City |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Bangkok Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Samut Prakan City
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Samut Prakan City Phrae United |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Samut Prakan City Lampang |
2 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ayutthaya United Samut Prakan City |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Samut Prakan City Kanchanaburi |
2 2 (1) (2) |
1.00 +0 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19