GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 09/02/2025 11:30

SVĐ: Bang MOD Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bang MOD Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bangkok Chainat Hornbill

Đội hình

Bangkok 4-3-3

Huấn luyện viên:

Bangkok VS Chainat Hornbill

4-3-3 Chainat Hornbill

Huấn luyện viên:

10

Wichaya Pornprasart

14

Sakda Kumkun

14

Sakda Kumkun

14

Sakda Kumkun

14

Sakda Kumkun

7

Charyl Yannic Chappuis

7

Charyl Yannic Chappuis

7

Charyl Yannic Chappuis

7

Charyl Yannic Chappuis

7

Charyl Yannic Chappuis

7

Charyl Yannic Chappuis

14

Thanayut Jittabud

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

12

Kaham Seuntcha Mardochée

91

Thitiwat Phranmaen

91

Thitiwat Phranmaen

Đội hình xuất phát

Bangkok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Wichaya Pornprasart Tiền đạo

17 9 0 0 0 Tiền đạo

56

Dudu Lima Tiền đạo

15 9 0 2 0 Tiền đạo

13

Piyarat Lajungreed Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Sakda Kumkun Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Apisit Khuankwai Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Seiya Kojima Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Kasitinard Sriphirom Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Sitthichok Mool-on Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

99

Natthasan Pakkarano Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Chainat Hornbill

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Thanayut Jittabud Tiền vệ

47 11 0 2 0 Tiền vệ

10

Emmanuel Junior Mbarga Mkene Tiền vệ

12 2 0 0 0 Tiền vệ

91

Thitiwat Phranmaen Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Mongkonchai Kongjumpa Tiền vệ

45 1 0 13 0 Tiền vệ

12

Kaham Seuntcha Mardochée Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Kiadtisak Chaodon Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

71

Prapawit Jaroentat Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Young-Jae Yoo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tanin Kiatlerttham Hậu vệ

43 0 0 11 0 Hậu vệ

22

Chatuphum Kaewklang Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Tanasorn Janthrakhot Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bangkok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Nattapong Thongpum Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kittitach Praniti Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Padungsak Phothinak Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Amornthep Maundee Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Watcharakorn Manoworn Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Siwa Phommas Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Wachirawut Phudithip Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

16

Woraphot Somsang Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Siripong Kongchaopa Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Thananat Rungrampan Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Chainat Hornbill

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Sirichai Sangthong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Nawinmet Cheawchan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Ratthaphong Cheaaem Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Cholnatee Senson Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Kongnathichai Boonma Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Kritchai Sangrung Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Leonardo Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Navaphon Aroonsangtichai Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Pongsakorn Poonsamrit Tiền đạo

41 3 0 1 0 Tiền đạo

Bangkok

Chainat Hornbill

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bangkok: 0T - 1H - 0B) (Chainat Hornbill: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

Hạng Hai TháI Lan

Chainat Hornbill

1 : 1

(0-1)

Bangkok

Phong độ gần nhất

Bangkok

Phong độ

Chainat Hornbill

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.0
TB bàn thắng
0.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bangkok

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

02/02/2025

Kasetsart

Bangkok

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Bangkok

Suphanburi Football Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

25/01/2025

Bangkok

Mahasarakham United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Bangkok

Lampang

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Phrae United

Bangkok

4 0

(2) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.84 2.5 0.85

B
T

Chainat Hornbill

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

01/02/2025

Chainat Hornbill

Chiangmai United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

26/01/2025

Ayutthaya United

Chainat Hornbill

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Chainat Hornbill

Samut Prakan City

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Kanchanaburi

Chainat Hornbill

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.75 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Chainat Hornbill

Pattaya United

0 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.78 2.0 0.92

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất