Hạng Hai TháI Lan - 09/02/2025 11:30
SVĐ: Bang MOD Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bangkok Chainat Hornbill
Bangkok 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Chainat Hornbill
Huấn luyện viên:
10
Wichaya Pornprasart
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
14
Sakda Kumkun
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
14
Thanayut Jittabud
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
12
Kaham Seuntcha Mardochée
91
Thitiwat Phranmaen
91
Thitiwat Phranmaen
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thanayut Jittabud Tiền vệ |
47 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Emmanuel Junior Mbarga Mkene Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mongkonchai Kongjumpa Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Kaham Seuntcha Mardochée Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kiadtisak Chaodon Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Prapawit Jaroentat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Young-Jae Yoo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tanin Kiatlerttham Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Chatuphum Kaewklang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tanasorn Janthrakhot Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Sirichai Sangthong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Nawinmet Cheawchan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Ratthaphong Cheaaem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Cholnatee Senson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kongnathichai Boonma Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kritchai Sangrung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Leonardo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Navaphon Aroonsangtichai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pongsakorn Poonsamrit Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bangkok
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
1 : 1
(0-1)
Bangkok
Bangkok
Chainat Hornbill
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bangkok
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kasetsart Bangkok |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Bangkok Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Bangkok Mahasarakham United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Chainat Hornbill
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Chainat Hornbill Chiangmai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ayutthaya United Chainat Hornbill |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Chainat Hornbill Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Kanchanaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chainat Hornbill Pattaya United |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.78 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 6