Hạng Hai TháI Lan - 05/01/2025 11:00
SVĐ: Bang MOD Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.83
0.82 3.0 0.88
- - -
- - -
2.30 3.50 2.60
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
2.87 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Phattharaphol Khamsuk
26’ -
44’
Đang cập nhật
Elson Hooi
-
45’
Đang cập nhật
Elson Hooi
-
46’
Thanawit Kamna
Chonlawit Kanuengkid
-
Wachirawut Phudithip
Alexandar Mutic
60’ -
63’
Arnold Suew
Nurul Sriyankem
-
67’
Đang cập nhật
Suwijak Moonkeaw
-
Charyl Yannic Chappuis
Siripong Kongchaopa
75’ -
Watcharakorn Manoworn
Chaowasit Sapysakunphon
82’ -
88’
Carlos Neto
Kantapong Bandasak
-
Đang cập nhật
Sakda Kumkun
89’ -
Đang cập nhật
Ryo Shinzato
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
58%
42%
3
5
16
13
429
367
16
12
6
4
2
4
Bangkok Chiangmai United
Bangkok 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen
4-4-1-1 Chiangmai United
Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez
10
Wichaya Pornprasart
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
99
Natthasan Pakkarano
56
Dudu Lima
56
Dudu Lima
26
Sarawut Sintupan
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
31
Nurul Sriyankem
8
Karn Jorated
8
Karn Jorated
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bangkok
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
1 : 2
(1-1)
Bangkok
Bangkok
Chiangmai United
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bangkok
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kanchanaburi Bangkok |
2 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bangkok Pattaya United |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.78 |
0.75 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Chanthaburi Bangkok |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Chiangmai United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Ayutthaya United Chiangmai United |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kanchanaburi Chiangmai United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 25