Hạng Hai TháI Lan - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Bang MOD Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.00 3.30 3.20
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.60 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
2
9
53%
47%
3
2
1
0
368
313
5
11
2
5
1
0
Bangkok Lampang
Bangkok 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Kissakorn Krasaingoen
4-1-4-1 Lampang
Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai
10
Wichaya Pornprasart
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
56
Dudu Lima
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
7
Charyl Yannic Chappuis
56
Dudu Lima
95
Judivan
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
33
Caio Tailândia
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Wichaya Pornprasart Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
15 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Natthasan Pakkarano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Piyarat Lajungreed Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Charyl Yannic Chappuis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sakda Kumkun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Apisit Khuankwai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Phattharaphol Khamsuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seiya Kojima Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kasitinard Sriphirom Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Sitthichok Mool-on Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangkok
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nattapong Thongpum Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kittitach Praniti Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Padungsak Phothinak Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Amornthep Maundee Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Banchong Phadungpattanodom Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Chaowasit Sapysakunphon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Watcharakorn Manoworn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Siwa Phommas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wachirawut Phudithip Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Woraphot Somsang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siripong Kongchaopa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thananat Rungrampan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bangkok
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
3 : 0
(3-0)
Bangkok
Bangkok
Lampang
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bangkok
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kanchanaburi Bangkok |
2 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.78 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Lampang
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lampang Ayutthaya United |
3 4 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Pattaya United Lampang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 14
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 34