Hạng Hai TháI Lan - 15/12/2024 11:30
SVĐ: Khao Plong Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
2.10 3.10 3.10
0.80 8.5 1.00
- - -
- - -
0.72 0 0.95
-0.97 1.0 0.72
- - -
- - -
2.87 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kaham Seuntcha Mardochée
9’ -
32’
Suchanon Malison
Steeven Langil
-
39’
Đang cập nhật
Seksit Srisai
-
46’
Yodsak Chaowana
Pakapol Boonchuay
-
Đang cập nhật
Tanasorn Janthrakhot
52’ -
Đang cập nhật
Tanasorn Janthrakhot
61’ -
63’
Pichit Ketsro
Arusha Dao
-
75’
Ratthakorn Thongkae
Sarayut Yoosuebchuea
-
Đang cập nhật
Thanayut Jittabud
76’ -
Patipanchai Phothep
Atthaphon Pannakhen
87’ -
Đang cập nhật
Tanasorn Janthrakhot
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
46%
54%
2
1
17
13
385
428
8
11
4
2
3
3
Chainat Hornbill Kasetsart
Chainat Hornbill 3-5-2
Huấn luyện viên: Sumet Yooto
3-5-2 Kasetsart
Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
14
Thanayut Jittabud
7
Mongkonchai Kongjumpa
7
Mongkonchai Kongjumpa
7
Mongkonchai Kongjumpa
71
Prapawit Jaroentat
71
Prapawit Jaroentat
71
Prapawit Jaroentat
71
Prapawit Jaroentat
71
Prapawit Jaroentat
10
Emmanuel Junior Mbarga Mkene
10
Emmanuel Junior Mbarga Mkene
9
Adisak Kraisorn
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
7
Jakkapan Pornsai
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
24
Sarawut Koedsri
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thanayut Jittabud Tiền vệ |
47 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Thitiwat Phranmaen Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Emmanuel Junior Mbarga Mkene Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mongkonchai Kongjumpa Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Kaham Seuntcha Mardochée Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Prapawit Jaroentat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Young-Jae Yoo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tanin Kiatlerttham Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Chatuphum Kaewklang Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Tanasorn Janthrakhot Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kiadtisak Chaodon Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adisak Kraisorn Tiền đạo |
11 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sarayut Yoosuebchuea Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sarawut Koedsri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jakkapan Pornsai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ukrit Wongmeema Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Panyawat Nisangram Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Brinner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Pichit Ketsro Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ratthakorn Thongkae Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Seksit Srisai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chainat Hornbill
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Cholnatee Senson Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kongnathichai Boonma Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kritchai Sangrung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Leonardo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Navaphon Aroonsangtichai Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pongsakorn Poonsamrit Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Sirichai Sangthong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Nawinmet Cheawchan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Ratthaphong Cheaaem Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasetsart
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kazuki Murakami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Worachai Jaoprakam Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Pakapol Boonchuay Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Sakunchai Saengthopho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yodsak Chaowana Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Patakorn Hanratana Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Kawin Kanunghed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Suchanon Malison Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aubpatum Thamthae Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Arusha Dao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Pardsakorn Sripudpong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chainat Hornbill
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
3 : 0
(0-0)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
1 : 0
(0-0)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
0 : 0
(0-0)
Kasetsart
Hạng Hai TháI Lan
Kasetsart
4 : 2
(1-1)
Chainat Hornbill
Hạng Hai TháI Lan
Chainat Hornbill
3 : 2
(2-1)
Kasetsart
Chainat Hornbill
Kasetsart
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chainat Hornbill
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Suphanburi Football Club Chainat Hornbill |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Chainat Hornbill Nakhon Si Thammarat |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Trat Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Chonburi FC Chainat Hornbill |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chainat Hornbill Sisaket United |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
H
|
Kasetsart
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sisaket United Kasetsart |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Kasetsart Mahasarakham United |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Phrae United Kasetsart |
1 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Kasetsart Chonburi FC |
2 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.82 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23