GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 25/01/2025 11:30

SVĐ: Lampang Provincial Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lampang Provincial Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Witthaya Dongyai

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:12, H:7, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thawatchai Damrong-Ongtrakul

  • Ngày sinh:

    25-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:36, H:27, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lampang Chonburi FC

Đội hình

Lampang 4-5-1

Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai

Lampang VS Chonburi FC

4-5-1 Chonburi FC

Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul

95

Judivan

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

33

Caio Tailândia

81

Amadou Ouattara

8

Yotsakorn Burapha 

8

Yotsakorn Burapha 

8

Yotsakorn Burapha 

3

Chatmongkol Rueangthanarot

3

Chatmongkol Rueangthanarot

3

Chatmongkol Rueangthanarot

3

Chatmongkol Rueangthanarot

3

Chatmongkol Rueangthanarot

33

Derley

33

Derley

Đội hình xuất phát

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Judivan Tiền đạo

11 5 0 0 0 Tiền đạo

33

Caio Tailândia Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Rakpong Chumueang Hậu vệ

11 2 0 0 0 Hậu vệ

5

Alex Flávio Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

66

Jirattikan Vapilai Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

71

Athatcha Rahongthong Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Supravee Miprathang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nattawat Wongsri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Kraiwit Boonlue Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Saharat Panmarchya Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Chayanan Khamphala Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Chonburi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

81

Amadou Ouattara Tiền đạo

17 9 0 0 0 Tiền đạo

10

Channarong Promsrikaew Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

33

Derley Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Yotsakorn Burapha  Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Charlie Clough Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Chatmongkol Rueangthanarot Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Jakkrapong Sanmahung Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Songchai Thongcham Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kittipong Sansanit Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

46

Noppakun kadtoon Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

16

San-hae Jeon Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Satayu Raksrithong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pitipong Wongbut Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Narakin Butaka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

54

Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kittisak Moosawat Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Arthit Muenrea Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Kidsada Prissa Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Pannathon Mungmai Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mehti Sarakham Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Pansiri Sukunee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Sompong Saisoda Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Chonburi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fergus Tierney Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

93

Siraphop Wandee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Roengchai Kesada Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Netipong Sanmahung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Santipap Ratniyorm Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Theerapat Kaewphung Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Chommaphat Boonloet Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

86

Parinya Nusong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Phongsakon Trisat Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Suksan Bunta Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

Lampang

Chonburi FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lampang: 0T - 0H - 3B) (Chonburi FC: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

Hạng Hai TháI Lan

Chonburi FC

2 : 1

(1-0)

Lampang

23/04/2023

VĐQG Thái Lan

Lampang

1 : 3

(0-1)

Chonburi FC

13/11/2022

VĐQG Thái Lan

Chonburi FC

4 : 0

(1-0)

Lampang

Phong độ gần nhất

Lampang

Phong độ

Chonburi FC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lampang

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Bangkok

Lampang

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Lampang

Kasetsart

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Phrae United

Lampang

1 2

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.82 2.75 0.80

T
T

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Chiangmai United

Lampang

2 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Lampang

Ayutthaya United

3 4

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.85 2.5 0.83

B
T

Chonburi FC

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Chonburi FC

Chiangmai United

5 2

(3) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Samut Prakan City

Chonburi FC

0 0

(0) (0)

0.92 +1.0 0.87

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai TháI Lan

05/01/2025

Chonburi FC

Kanchanaburi

2 1

(2) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.91 2.75 0.83

H
T

Hạng Hai TháI Lan

20/12/2024

Pattaya United

Chonburi FC

0 1

(0) (1)

0.90 +0.25 0.81

0.85 2.25 0.87

T
X

Hạng Hai TháI Lan

14/12/2024

Chonburi FC

Chanthaburi

1 2

(0) (2)

0.85 -1.0 0.95

1.07 2.5 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất