Hạng Hai TháI Lan - 25/01/2025 11:30
SVĐ: Lampang Provincial Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lampang Chonburi FC
Lampang 4-5-1
Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai
4-5-1 Chonburi FC
Huấn luyện viên: Thawatchai Damrong-Ongtrakul
95
Judivan
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
33
Caio Tailândia
81
Amadou Ouattara
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
8
Yotsakorn Burapha
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
3
Chatmongkol Rueangthanarot
33
Derley
33
Derley
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Amadou Ouattara Tiền đạo |
17 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Channarong Promsrikaew Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Derley Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yotsakorn Burapha Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Charlie Clough Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chatmongkol Rueangthanarot Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jakkrapong Sanmahung Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Songchai Thongcham Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittipong Sansanit Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Noppakun kadtoon Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 San-hae Jeon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chonburi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fergus Tierney Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Siraphop Wandee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Roengchai Kesada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Netipong Sanmahung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Santipap Ratniyorm Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Theerapat Kaewphung Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chommaphat Boonloet Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Parinya Nusong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Phongsakon Trisat Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Suksan Bunta Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lampang
Chonburi FC
Hạng Hai TháI Lan
Chonburi FC
2 : 1
(1-0)
Lampang
VĐQG Thái Lan
Lampang
1 : 3
(0-1)
Chonburi FC
VĐQG Thái Lan
Chonburi FC
4 : 0
(1-0)
Lampang
Lampang
Chonburi FC
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lampang
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Chiangmai United Lampang |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lampang Ayutthaya United |
3 4 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Chonburi FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Samut Prakan City Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chonburi FC Kanchanaburi |
2 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Pattaya United Chonburi FC |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Chonburi FC Chanthaburi |
1 2 (0) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 28