Hạng Hai TháI Lan - 22/12/2024 12:00
SVĐ: 700th Anniversary Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.00 3.40 3.20
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.62 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chonlawit Kanuengkid
13’ -
19’
Đang cập nhật
Supravee Miprathang
-
Đang cập nhật
Waldir Roque
24’ -
34’
Đang cập nhật
Caio Tailândia
-
46’
Woramat Roopngam
Nontawat Wannit
-
Đang cập nhật
Akkarin Pittaso
52’ -
58’
Đang cập nhật
Supravee Miprathang
-
Đang cập nhật
Elson Hooi
60’ -
64’
Pansiri Sukunee
Apisit Saenseekhammuan
-
Đang cập nhật
Elson Hooi
66’ -
Thirapak Prueangna
Kiadtisak Nantavichianrit
75’ -
77’
Kraiwit Boonlue
Prasataporn Hongwilai
-
Akarawin Sawasdee
Kantapong Bandasak
80’ -
85’
Saharat Panmarchya
Narakin Butaka
-
Elson Hooi
Nurul Sriyankem
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
57%
43%
2
8
19
15
391
249
17
7
9
3
0
2
Chiangmai United Lampang
Chiangmai United 3-4-3
Huấn luyện viên: Jeffren Isaac Suárez Bermúdez
3-4-3 Lampang
Huấn luyện viên: Witthaya Dongyai
26
Sarawut Sintupan
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
95
Judivan
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
5
Alex Flávio
5
Alex Flávio
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chiangmai United
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
3 : 1
(2-0)
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
1 : 1
(1-0)
Chiangmai United
Chiangmai United
Lampang
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chiangmai United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Chiangmai United Pattaya United |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.81 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Ayutthaya United Chiangmai United |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kanchanaburi Chiangmai United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Suphanburi Football Club Chiangmai United |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.75 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Lampang
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Lampang Ayutthaya United |
3 4 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Pattaya United Lampang |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lampang Suphanburi Football Club |
3 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Samut Prakan City Lampang |
2 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Lampang Warin Chamrap |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24