Hạng Hai TháI Lan - 09/02/2025 11:00
SVĐ: Lampang Provincial Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lampang Mahasarakham United
Lampang 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Mahasarakham United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Lampang
Mahasarakham United
Hạng Hai TháI Lan
Mahasarakham United
4 : 2
(1-2)
Lampang
Lampang
Mahasarakham United
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lampang
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sisaket United Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lampang Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.80 2.5 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Mahasarakham United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Mahasarakham United Phrae United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Bangkok Mahasarakham United |
0 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.72 |
0.76 2.5 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Mahasarakham United Pattaya United |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Mahasarakham United Ayutthaya United |
1 2 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10