GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 02/02/2025 10:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sisaket United Lampang

Đội hình

Sisaket United 4-3-3

Huấn luyện viên:

Sisaket United VS Lampang

4-3-3 Lampang

Huấn luyện viên:

9

Danilo

41

Tavekoon Thong-on

41

Tavekoon Thong-on

41

Tavekoon Thong-on

41

Tavekoon Thong-on

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

26

Phutchapong Namsrithan

95

Judivan

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

71

Athatcha Rahongthong

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

66

Jirattikan Vapilai

5

Alex Flávio

Đội hình xuất phát

Sisaket United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Danilo Tiền đạo

14 8 0 0 0 Tiền đạo

70

Abner Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

77

Pongsak Boonthot Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Phutchapong Namsrithan Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Tavekoon Thong-on Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Adisak Lambelsah Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

79

Tiwa Piwsai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Worrapat Sukkapan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Caíque Ribeiro Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

37

Suphaphon Sutthisak Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Jeong Ja-In Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Judivan Tiền đạo

11 5 0 0 0 Tiền đạo

5

Alex Flávio Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

33

Caio Tailândia Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Rakpong Chumueang Hậu vệ

11 2 0 0 0 Hậu vệ

71

Athatcha Rahongthong Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

66

Jirattikan Vapilai Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Kraiwit Boonlue Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Saharat Panmarchya Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Chayanan Khamphala Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

2

Supravee Miprathang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nattawat Wongsri Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sisaket United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Piyanath Chanrum Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Phiphob Saengchan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Phattharapong Phengchaem Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Siwat Rawangpa Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

39

Akarawit Saemaram Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jirayu Niamthaisong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Rapeepat Nasoongchon Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pakornkiat Kaena Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tanapat Waempracha Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Lampang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Pannathon Mungmai Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Mehti Sarakham Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Pansiri Sukunee Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Sompong Saisoda Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Satayu Raksrithong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Pitipong Wongbut Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Narakin Butaka Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

54

Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kittisak Moosawat Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Arthit Muenrea Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Kidsada Prissa Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Sisaket United

Lampang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sisaket United: 1T - 0H - 0B) (Lampang: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Hai TháI Lan

Lampang

0 : 1

(0-0)

Sisaket United

Phong độ gần nhất

Sisaket United

Phong độ

Lampang

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sisaket United

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

26/01/2025

Chiangmai United

Sisaket United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Sisaket United

Phrae United

2 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.80 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Ayutthaya United

Sisaket United

2 0

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.85 2.5 0.84

B
X

Hạng Hai TháI Lan

05/01/2025

Suphanburi Football Club

Sisaket United

6 1

(2) (0)

0.77 +0.75 1.02

0.83 2.0 0.87

B
T

Hạng Hai TháI Lan

21/12/2024

Samut Prakan City

Sisaket United

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.79

B
X

Lampang

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Nakhon Si Thammarat

Lampang

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

25/01/2025

Lampang

Chonburi FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

18/01/2025

Bangkok

Lampang

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai TháI Lan

12/01/2025

Lampang

Kasetsart

2 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

T
X

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Phrae United

Lampang

1 2

(0) (2)

0.85 -0.75 0.95

0.82 2.75 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất