- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sisaket United Lampang
Sisaket United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lampang
Huấn luyện viên:
9
Danilo
41
Tavekoon Thong-on
41
Tavekoon Thong-on
41
Tavekoon Thong-on
41
Tavekoon Thong-on
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
26
Phutchapong Namsrithan
95
Judivan
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
71
Athatcha Rahongthong
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
66
Jirattikan Vapilai
5
Alex Flávio
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Abner Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Pongsak Boonthot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Phutchapong Namsrithan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Tavekoon Thong-on Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Adisak Lambelsah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tiwa Piwsai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Worrapat Sukkapan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Caíque Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Suphaphon Sutthisak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jeong Ja-In Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Judivan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alex Flávio Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Caio Tailândia Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rakpong Chumueang Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Athatcha Rahongthong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Jirattikan Vapilai Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kraiwit Boonlue Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Saharat Panmarchya Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Chayanan Khamphala Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Supravee Miprathang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nattawat Wongsri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Heman Kittiampaiplurk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Piyanath Chanrum Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Phiphob Saengchan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wongsakorn Saenruecha Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Phattharapong Phengchaem Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Siwat Rawangpa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Akarawit Saemaram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kittiphop Taewsawaeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jirayu Niamthaisong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Rapeepat Nasoongchon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pakornkiat Kaena Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanapat Waempracha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lampang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Pannathon Mungmai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehti Sarakham Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Pansiri Sukunee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Sompong Saisoda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Satayu Raksrithong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pitipong Wongbut Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristófer Jacobson Reyes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Narakin Butaka Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Apisit Saenseekhammuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Kittisak Moosawat Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arthit Muenrea Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Kidsada Prissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sisaket United
Lampang
Hạng Hai TháI Lan
Lampang
0 : 1
(0-0)
Sisaket United
Sisaket United
Lampang
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sisaket United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Chiangmai United Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ayutthaya United Sisaket United |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Suphanburi Football Club Sisaket United |
6 1 (2) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
Lampang
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lampang Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bangkok Lampang |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Lampang Kasetsart |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12