Hạng Hai TháI Lan - 08/02/2025 11:30
SVĐ: Super Power Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pattaya United Nakhon Si Thammarat
Pattaya United 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Nakhon Si Thammarat
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pattaya United
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
3 : 2
(2-1)
Pattaya United
Hạng Hai TháI Lan
Pattaya United
0 : 0
(0-0)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
1 : 1
(0-0)
Pattaya United
Pattaya United
Nakhon Si Thammarat
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pattaya United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Chanthaburi Pattaya United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Pattaya United Police Tero FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Mahasarakham United Pattaya United |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chainat Hornbill Pattaya United |
0 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.78 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Nakhon Si Thammarat
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Nakhon Si Thammarat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Samut Prakan City Nakhon Si Thammarat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12