Hạng Hai TháI Lan - 12/02/2025 11:00
SVĐ: Nakhon Si Thammarat Provincial Administrative Organization Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nakhon Si Thammarat Phrae United
Nakhon Si Thammarat 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Phrae United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nakhon Si Thammarat
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
3 : 0
(2-0)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
1 : 2
(1-2)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
5 : 0
(2-0)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
1 : 1
(1-0)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
5 : 2
(1-0)
Phrae United
Nakhon Si Thammarat
Phrae United
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhon Si Thammarat
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Pattaya United Nakhon Si Thammarat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Nakhon Si Thammarat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Lampang |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Samut Prakan City Nakhon Si Thammarat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Phrae United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Phrae United Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Mahasarakham United Phrae United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Phrae United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Phrae United Trat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4