Hạng Hai TháI Lan - 24/01/2025 12:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Samut Prakan City Nakhon Si Thammarat
Samut Prakan City 4-4-2
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
4-4-2 Nakhon Si Thammarat
Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai
9
Phitchanon Chanluang
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
19
Narongrit Kamnet
19
Narongrit Kamnet
20
Crislan
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
10
Kento Nagasaki
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Crislan Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Poomipat Kantanet Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Yossawat Montha Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kento Nagasaki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Maranhão Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nawamin Chaiprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adisak Sensomiat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ronnapee Chaicumde Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bianor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kiattisak Pimyotha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Petcharat Chotipala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Kritsana Daokrajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kylian Dendoune Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adisorn Noonart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adithep Chaisrianan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niras Bu-nga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nopphon Lakhonphon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Samut Prakan City
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
1 : 1
(0-1)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
1 : 1
(0-0)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
3 : 0
(2-0)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
0 : 2
(0-1)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
1 : 0
(0-0)
Nakhon Si Thammarat
Samut Prakan City
Nakhon Si Thammarat
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Samut Prakan City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Chainat Hornbill Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Samut Prakan City Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Nakhon Si Thammarat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20