Hạng Hai TháI Lan - 11/01/2025 11:00
SVĐ: Suphanburi Municipality Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.87 2.5 0.82
- - -
- - -
3.30 3.30 1.95
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
3.75 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Siwarut Phonhiran
-
Đang cập nhật
Oege Sietse van Lingen
41’ -
46’
Adisorn Noonart
Wichitchai Chauyseenual
-
Đang cập nhật
Oege Sietse van Lingen
55’ -
65’
Petcharat Chotipala
Niras Bu-nga
-
Pethay Promjan
Passakorn Soonthonchuen
69’ -
77’
Poomphat Sarapisitphat
Poomipat Kantanet
-
Naruebet Udsa
Nirut Jamroensri
83’ -
85’
Đang cập nhật
Adisak Sensomiat
-
Saharat Sontisawat
Wongsathon Tamoputasiri
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
38%
62%
6
1
10
12
315
527
7
21
3
6
3
1
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat
Suphanburi Football Club 4-3-3
Huấn luyện viên: Issara Sritaro
4-3-3 Nakhon Si Thammarat
Huấn luyện viên: Sarawut Wongmai
10
Sitthinan Rungrueang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
20
Crislan
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
29
Rodrigo Maranhão
38
Poomipat Kantanet
38
Poomipat Kantanet
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Crislan Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Yossawat Montha Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Poomipat Kantanet Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kento Nagasaki Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Rodrigo Maranhão Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kiattisak Pimyotha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Ronnayod Mingmitwan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nawamin Chaiprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Adisak Sensomiat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Ronnapee Chaicumde Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Bianor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhon Si Thammarat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Nopphon Lakhonphon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Petcharat Chotipala Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soukaphone Vongchiengkham Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Thaninnat Athisaraworameth Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Kritsana Daokrajai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kylian Dendoune Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adisorn Noonart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adithep Chaisrianan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Teeranat Ruengsamoot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Niras Bu-nga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Suphanburi Football Club
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
2 : 0
(1-0)
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
0 : 0
(0-0)
Nakhon Si Thammarat
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
1 : 1
(1-0)
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Nakhon Si Thammarat
2 : 1
(1-0)
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
3 : 0
(3-0)
Nakhon Si Thammarat
Suphanburi Football Club
Nakhon Si Thammarat
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Suphanburi Football Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Suphanburi Football Club Sisaket United |
6 1 (2) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Suphanburi Football Club Bangkok |
1 4 (1) (2) |
0.79 +0.5 0.90 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mahasarakham United Suphanburi Football Club |
2 3 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Suphanburi Football Club Chainat Hornbill |
2 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Lampang Suphanburi Football Club |
3 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
Nakhon Si Thammarat
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Police Tero FC |
4 0 (3) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sisaket United Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Mahasarakham United |
1 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.72 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Chainat Hornbill Nakhon Si Thammarat |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 15