Hạng Hai TháI Lan - 02/02/2025 10:30
SVĐ: Trat Provincial Central Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trat Suphanburi Football Club
Trat 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Suphanburi Football Club
Huấn luyện viên:
10
Diego Olivera Silva
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
2
Warakorn Thongbai
33
Attapong Kittijumratsak
33
Attapong Kittijumratsak
10
Sitthinan Rungrueang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
16
Yoon-Seok Kang
5
Peerapong Panyanumaporn
5
Peerapong Panyanumaporn
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Olivera Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago Henrique Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Attapong Kittijumratsak Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chiraphong Raksongkham Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Warakorn Thongbai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zaw Min Tun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wanchat Choosong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jae-hyeok Im Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Saharat Sontisawat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sittichok Paso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sitthinan Rungrueang Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Pitawat Chinthai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Phumin Kaewta Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yoon-Seok Kang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Naruebet Udsa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Panuphong Rungsuree Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Thanongsak Phanphiphat Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kanok Kongsimma Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Phituckchai Limraksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sarawut Thongkot Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Tanakorn Navanit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nawi Chaiphetr Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Amonteer Nilnoy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Suphot Wonghoi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Phillerson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Suphanburi Football Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Nirut Jamroensri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kantaphat Manpati Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nattanai Dajaroen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Nattapong Hamontree Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trat
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
1 : 2
(1-1)
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
2 : 0
(2-0)
Suphanburi Football Club
Hạng Hai TháI Lan
Suphanburi Football Club
3 : 0
(1-0)
Trat
VĐQG Thái Lan
Trat
0 : 2
(0-0)
Suphanburi Football Club
VĐQG Thái Lan
Suphanburi Football Club
1 : 2
(0-2)
Trat
Trat
Suphanburi Football Club
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Trat
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Phrae United Trat |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
|||
17/01/2025 |
Trat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Suphanburi Football Club
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Bangkok Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Suphanburi Football Club Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.87 |
0.86 2.75 0.76 |
|||
19/01/2025 |
Kasetsart Suphanburi Football Club |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Suphanburi Football Club Nakhon Si Thammarat |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Suphanburi Football Club Sisaket United |
6 1 (2) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12