GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 02/02/2025 10:30

SVĐ: Trat Provincial Central Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Trat Provincial Central Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Trat Suphanburi Football Club

Đội hình

Trat 4-4-2

Huấn luyện viên:

Trat VS Suphanburi Football Club

4-4-2 Suphanburi Football Club

Huấn luyện viên:

10

Diego Olivera Silva

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

2

Warakorn Thongbai

33

Attapong Kittijumratsak

33

Attapong Kittijumratsak

10

Sitthinan Rungrueang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

16

Yoon-Seok Kang

5

Peerapong Panyanumaporn

5

Peerapong Panyanumaporn

Đội hình xuất phát

Trat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diego Olivera Silva Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Thiago Henrique Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

33

Attapong Kittijumratsak Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Chiraphong Raksongkham Hậu vệ

67 1 0 11 1 Hậu vệ

2

Warakorn Thongbai Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Prin Goonchorn Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

36

Zaw Min Tun Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Wanchat Choosong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jae-hyeok Im Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Saharat Sontisawat Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Sittichok Paso Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Suphanburi Football Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sitthinan Rungrueang Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

37

Pitawat Chinthai Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Peerapong Panyanumaporn Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Phumin Kaewta Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Yoon-Seok Kang Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Adeniyi Allen Assogba Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Onifade Babatunde Olamide Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Naruebet Udsa Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Panuphong Rungsuree Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Thanongsak Phanphiphat Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kanok Kongsimma Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Trat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Phituckchai Limraksa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Sarawut Thongkot Tiền vệ

77 1 3 7 1 Tiền vệ

22

Tanakorn Navanit Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Nawi Chaiphetr Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

23

Amonteer Nilnoy Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Suphot Wonghoi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Phillerson Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

Suphanburi Football Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Nirut Jamroensri Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Kantaphat Manpati Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Wongsathon Tamoputasiri Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

47

Chitsanuphong Phimpsang Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

29

Nattanai Dajaroen Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mongkhonchai Lekpimai Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Nattapong Hamontree Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Trat

Suphanburi Football Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trat: 3T - 0H - 2B) (Suphanburi Football Club: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Hai TháI Lan

Suphanburi Football Club

1 : 2

(1-1)

Trat

04/02/2023

Hạng Hai TháI Lan

Trat

2 : 0

(2-0)

Suphanburi Football Club

17/09/2022

Hạng Hai TháI Lan

Suphanburi Football Club

3 : 0

(1-0)

Trat

23/02/2021

VĐQG Thái Lan

Trat

0 : 2

(0-0)

Suphanburi Football Club

03/10/2020

VĐQG Thái Lan

Suphanburi Football Club

1 : 2

(0-2)

Trat

Phong độ gần nhất

Trat

Phong độ

Suphanburi Football Club

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trat

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

25/01/2025

Phrae United

Trat

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.75 0.77

Hạng Hai TháI Lan

17/01/2025

Trat

Kanchanaburi

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.88 2.75 0.88

H
X

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Pattaya United

Trat

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.81

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai TháI Lan

04/01/2025

Trat

Samut Prakan City

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.79 2.75 0.83

B
X

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Nakhon Si Thammarat

Trat

6 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.5 0.87

B
T

Suphanburi Football Club

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Bangkok

Suphanburi Football Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai TháI Lan

25/01/2025

Suphanburi Football Club

Chanthaburi

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.87

0.86 2.75 0.76

Hạng Hai TháI Lan

19/01/2025

Kasetsart

Suphanburi Football Club

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai TháI Lan

11/01/2025

Suphanburi Football Club

Nakhon Si Thammarat

2 1

(1) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.87 2.5 0.82

T
T

Hạng Hai TháI Lan

05/01/2025

Suphanburi Football Club

Sisaket United

6 1

(2) (0)

0.77 +0.75 1.02

0.83 2.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất