Hạng Hai TháI Lan - 08/02/2025 11:00
SVĐ: 700th Anniversary Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chiangmai United Trat
Chiangmai United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Trat
Huấn luyện viên:
26
Sarawut Sintupan
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
35
Pairote Eiam-mak
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
3
Akkarin Pittaso
10
Diego Olivera Silva
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
9
Thiago Henrique
9
Thiago Henrique
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sarawut Sintupan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Chonlawit Kanuengkid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Karn Jorated Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Akkarin Pittaso Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
35 Pairote Eiam-mak Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Kittipong Buathong Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
65 Bukkoree Lemdee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kiadtisak Nantavichianrit Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kantapong Bandasak Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Suwijak Moonkeaw Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Nurul Sriyankem Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Olivera Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago Henrique Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Attapong Kittijumratsak Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chiraphong Raksongkham Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Saharat Sontisawat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sittichok Paso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Warakorn Thongbai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Zaw Min Tun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wanchat Choosong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jae-hyeok Im Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chiangmai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Carlos Neto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thirapak Prueangna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Jaroeysak Phengwicha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Phumniwat Thuha Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tossaphol Chomchon Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Thanawit Kamna Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Thana Isaw Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Arnold Suew Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Elson Hooi Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Varintorn Watcharapringam Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Paphawin Sirithongsopha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anon Samakorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Suphot Wonghoi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Phillerson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Phituckchai Limraksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sarawut Thongkot Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Tanakorn Navanit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nawi Chaiphetr Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Amonteer Nilnoy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chiangmai United
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 2
(0-0)
Chiangmai United
Hạng Hai TháI Lan
Chiangmai United
0 : 1
(0-1)
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 1
(0-0)
Chiangmai United
Chiangmai United
Trat
60% 40% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chiangmai United
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Chainat Hornbill Chiangmai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Chiangmai United Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Chonburi FC Chiangmai United |
5 2 (3) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chiangmai United Mahasarakham United |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bangkok Chiangmai United |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.82 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Trat
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Trat Suphanburi Football Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Phrae United Trat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Trat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8