Hạng Hai TháI Lan - 25/01/2025 11:00
SVĐ: Huaimah Stadium (Huai Ma)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -1 1.00
0.84 2.75 0.78
- - -
- - -
1.48 4.00 5.25
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.67 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Phrae United Trat
Phrae United 3-4-3
Huấn luyện viên: Thongchai Rungreangleas
3-4-3 Trat
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
Tạm thời chưa có dữ liệu
Phrae United
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 3
(1-1)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 1
(1-1)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
1 : 2
(1-1)
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 0
(0-0)
Phrae United
Hạng Hai TháI Lan
Phrae United
1 : 1
(1-0)
Trat
Phrae United
Trat
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Phrae United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sisaket United Phrae United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Phrae United Bangkok |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Phrae United Lampang |
1 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Ayutthaya United Phrae United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Phrae United Kanchanaburi |
3 4 (0) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Trat
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Trat Kanchanaburi |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Pattaya United Trat |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Trat Samut Prakan City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.79 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 14