Hạng Hai TháI Lan - 04/01/2025 11:00
SVĐ: Trat Provincial Central Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.79 2.75 0.83
- - -
- - -
1.48 3.90 5.50
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.71 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trat Samut Prakan City
Trat 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Somchai Makmool
3-5-1-1 Samut Prakan City
Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert
10
Diego Olivera Silva
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
4
Chiraphong Raksongkham
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
6
Sittichok Paso
9
Thiago Henrique
9
Thiago Henrique
21
Nonthaphut Panaimthon
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
41
Yeong-Jin Jeong
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
44
Seb Scaroni
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Diego Olivera Silva Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Thiago Henrique Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Attapong Kittijumratsak Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Chiraphong Raksongkham Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Saharat Sontisawat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sittichok Paso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Warakorn Thongbai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Prin Goonchorn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Zaw Min Tun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Wanchat Choosong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jae-hyeok Im Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Phitchanon Chanluang Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Seb Scaroni Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Yeong-Jin Jeong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Thanachai Nathanakool Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Worawut Sukhuna Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Chaiyasan Homboon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auttapon Sangtong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Trat
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Suphot Wonghoi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Phillerson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Phituckchai Limraksa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Sarawut Thongkot Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Tanakorn Navanit Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nawi Chaiphetr Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Amonteer Nilnoy Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Samut Prakan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Supasak Sarapee Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Panudech Maiwong Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Krittin Suwannasri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Buszamee Lempan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kongphop Phangla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Krit Kukuan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Putthipong Promlee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Abbo Bouba Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Tanapat Rakchatthai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Trat
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
3 : 2
(1-1)
Trat
Cúp FA Thái Lan
Trat
1 : 2
(0-1)
Samut Prakan City
Hạng Hai TháI Lan
Samut Prakan City
3 : 4
(1-3)
Trat
Hạng Hai TháI Lan
Trat
1 : 0
(1-0)
Samut Prakan City
VĐQG Thái Lan
Samut Prakan City
3 : 1
(2-1)
Trat
Trat
Samut Prakan City
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Trat
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Nakhon Si Thammarat Trat |
6 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Trat Police Tero FC |
3 4 (1) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Kasetsart Trat |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Chonburi FC Trat |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Trat Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Samut Prakan City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Samut Prakan City Sisaket United |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bangkok Samut Prakan City |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1 0.96 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Samut Prakan City Phrae United |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Chiangmai United Samut Prakan City |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Samut Prakan City Lampang |
2 3 (1) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18