GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai TháI Lan - 04/01/2025 11:00

SVĐ: Trat Provincial Central Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1.00

0.79 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.90 5.50

0.95 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.71 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Trat Provincial Central Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Somchai Makmool

  • Ngày sinh:

    17-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:17, H:21, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wantawut Wangprasert

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    25 (T:3, H:11, B:11)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Trat Samut Prakan City

Đội hình

Trat 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Somchai Makmool

Trat VS Samut Prakan City

3-5-1-1 Samut Prakan City

Huấn luyện viên: Wantawut Wangprasert

10

Diego Olivera Silva

4

Chiraphong Raksongkham

4

Chiraphong Raksongkham

4

Chiraphong Raksongkham

6

Sittichok Paso

6

Sittichok Paso

6

Sittichok Paso

6

Sittichok Paso

6

Sittichok Paso

9

Thiago Henrique

9

Thiago Henrique

21

Nonthaphut Panaimthon

44

Seb Scaroni

44

Seb Scaroni

44

Seb Scaroni

41

Yeong-Jin Jeong

41

Yeong-Jin Jeong

41

Yeong-Jin Jeong

41

Yeong-Jin Jeong

44

Seb Scaroni

44

Seb Scaroni

44

Seb Scaroni

Đội hình xuất phát

Trat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diego Olivera Silva Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Thiago Henrique Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

33

Attapong Kittijumratsak Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Chiraphong Raksongkham Hậu vệ

67 1 0 11 1 Hậu vệ

8

Saharat Sontisawat Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Sittichok Paso Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Warakorn Thongbai Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Prin Goonchorn Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

36

Zaw Min Tun Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Wanchat Choosong Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jae-hyeok Im Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Samut Prakan City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nonthaphut Panaimthon Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Narongrit Kamnet Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

9

Phitchanon Chanluang Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

44

Seb Scaroni Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

41

Yeong-Jin Jeong Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Poomphat Sarapisitphat Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Thanachai Nathanakool Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Worawut Sukhuna Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

8

Chaiyasan Homboon Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Auttapon Sangtong Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Diogo Rangel Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Trat

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Suphot Wonghoi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Phillerson Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Phituckchai Limraksa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Sarawut Thongkot Tiền vệ

77 1 3 7 1 Tiền vệ

22

Tanakorn Navanit Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Nawi Chaiphetr Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

23

Amonteer Nilnoy Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

Samut Prakan City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Eakaphat Jaenooduang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Supasak Sarapee Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Panudech Maiwong Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Krittin Suwannasri Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Buszamee Lempan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kongphop Phangla Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Krit Kukuan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Putthipong Promlee Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

88

Abbo Bouba Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

55

Tanapat Rakchatthai Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Pheemphapob Viriyachanchai Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Trat

Samut Prakan City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trat: 2T - 0H - 3B) (Samut Prakan City: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Hai TháI Lan

Samut Prakan City

3 : 2

(1-1)

Trat

01/11/2023

Cúp FA Thái Lan

Trat

1 : 2

(0-1)

Samut Prakan City

29/03/2023

Hạng Hai TháI Lan

Samut Prakan City

3 : 4

(1-3)

Trat

19/11/2022

Hạng Hai TháI Lan

Trat

1 : 0

(1-0)

Samut Prakan City

21/03/2021

VĐQG Thái Lan

Samut Prakan City

3 : 1

(2-1)

Trat

Phong độ gần nhất

Trat

Phong độ

Samut Prakan City

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trat

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

22/12/2024

Nakhon Si Thammarat

Trat

6 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.82 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai TháI Lan

15/12/2024

Trat

Police Tero FC

3 4

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai TháI Lan

08/12/2024

Kasetsart

Trat

2 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai TháI Lan

01/12/2024

Chonburi FC

Trat

1 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.92 3.0 0.79

T
X

Hạng Hai TháI Lan

24/11/2024

Trat

Chainat Hornbill

1 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

Samut Prakan City

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai TháI Lan

21/12/2024

Samut Prakan City

Sisaket United

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.97 2.25 0.79

T
X

Hạng Hai TháI Lan

13/12/2024

Bangkok

Samut Prakan City

4 1

(1) (1)

0.82 -1 0.96

0.87 2.5 0.82

B
T

Hạng Hai TháI Lan

07/12/2024

Samut Prakan City

Phrae United

0 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai TháI Lan

01/12/2024

Chiangmai United

Samut Prakan City

2 1

(2) (0)

0.87 -0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai TháI Lan

23/11/2024

Samut Prakan City

Lampang

2 3

(1) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.83 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất